Bản dịch của từ Greaseproof paper trong tiếng Việt
Greaseproof paper

Greaseproof paper (Noun)
Giấy không thấm dầu mỡ, dùng để nấu ăn hoặc bọc thực phẩm.
Paper that is impermeable to oil or grease used in cooking or to wrap food.
Greaseproof paper is essential for baking cookies without sticking.
Giấy chống dầu là cần thiết để nướng bánh quy không bị dính.
We do not use greaseproof paper for wrapping sandwiches anymore.
Chúng tôi không còn sử dụng giấy chống dầu để gói bánh mì nữa.
Is greaseproof paper recyclable in most cities across America?
Giấy chống dầu có thể tái chế ở hầu hết các thành phố Mỹ không?
Giấy chống dính hay còn gọi là giấy bôi trơn là loại giấy được xử lý để có khả năng chống thấm dầu mỡ và độ ẩm, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và nướng bánh. Giấy này giúp bảo vệ thực phẩm khỏi việc dính vào chảo hoặc khuôn, đồng thời giữ cho thực phẩm khô ráo. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, nhưng trong tiếng Anh Anh thường được gọi là "greaseproof paper", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy các thuật ngữ tương tự như "parchment paper", mặc dù chúng không hoàn toàn giống nhau về đặc tính.
Giấy chống dính mỡ có nguồn gốc từ từ "grease" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp "graisse", có nghĩa là mỡ, và từ latinh "grasa". Từ "proof" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "profanus", chỉ khả năng chống lại một cái gì đó. Giấy chống dính mỡ được phát triển để ngăn chặn sự thấm nước và dầu, phù hợp cho việc chế biến thực phẩm, duy trì tính năng không dính, từ đó nâng cao hiệu quả trong ngành thực phẩm.
Giấy chống bẩn (greaseproof paper) xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả quy trình nấu ăn hoặc các phương pháp bảo quản thực phẩm. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chế biến thực phẩm, như bao bì thực phẩm hoặc dụng cụ nhà bếp, khi thảo luận về tính năng và lợi ích của các vật liệu trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp