Bản dịch của từ Greater number trong tiếng Việt
Greater number

Greater number (Adjective)
So sánh của 'tuyệt vời' trong đó 'tuyệt vời' có nghĩa là liên quan đến lớn, quan trọng hoặc mạnh mẽ.
Comparative of great where great means relating to large important or powerful.
The greater number of participants joined the social event last Saturday.
Số lượng người tham gia nhiều hơn đã tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
A greater number of people did not attend the community meeting.
Số lượng người không tham dự cuộc họp cộng đồng nhiều hơn.
Is there a greater number of volunteers for the charity event?
Có phải số lượng tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện lớn hơn không?
Greater number (Noun)
The city has a greater number of social programs than last year.
Thành phố có số chương trình xã hội lớn hơn năm ngoái.
There is not a greater number of volunteers this month.
Không có số tình nguyện viên lớn hơn trong tháng này.
Is there a greater number of social issues in urban areas?
Có phải có số vấn đề xã hội lớn hơn ở khu vực đô thị không?
Cụm từ "greater number" được sử dụng để chỉ số lượng lớn hơn trong một so sánh hoặc thống kê. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự vượt trội về số lượng của một đối tượng so với đối tượng khác. Phiên bản Anh và Mỹ của cụm từ này tương đối giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "greater number" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn trong các phân tích thống kê tại Anh, trong khi ở Mỹ có thể ít trang trọng hơn.
Thuật ngữ "greater number" có thể được tách ra thành hai phần: "greater" và "number". Từ "greater" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gret", có nguồn gốc từ nguyên tố tiếng Latinh "grande", nghĩa là "to lớn". Từ "number" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "numerus", tức là "số lượng". Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại là chỉ một số lượng lớn hơn trong các phép toán và các khái niệm toán học.
Cụm từ "greater number" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi yêu cầu lập luận hoặc so sánh. Trong ngữ cảnh hàn lâm, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh số lượng lớn hơn của đối tượng hoặc dữ liệu. Các tình huống phổ biến mà cụm từ này xuất hiện bao gồm báo cáo thống kê, phân tích viện dẫn và nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh giá trị hoặc tầm quan trọng của một nhóm hoặc đối tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
