Bản dịch của từ Greater than trong tiếng Việt
Greater than

Greater than (Preposition)
Her score was greater than his in the IELTS writing test.
Điểm của cô ấy lớn hơn anh ta trong bài thi viết IELTS.
The number of participants in the speaking test was greater than expected.
Số người tham gia trong bài thi nói lớn hơn dự kiến.
Was the word count of your essay greater than 250 words?
Số từ của bài tiểu luận của bạn có lớn hơn 250 từ không?
"Cao hơn" là cụm từ được sử dụng trong toán học và logic để chỉ một giá trị lớn hơn một giá trị khác. Trong ngữ cảnh toán học, ký hiệu ">" biểu thị sự so sánh này. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, đôi khi các lĩnh vực khác nhau có thể sử dụng "greater than" theo ngữ nghĩa chuyên ngành riêng của chúng, như trong khoa học dữ liệu hoặc thống kê.
Cụm từ "greater than" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "grandiorem" (hình thức so sánh hơn của "grandis", nghĩa là lớn). Xuất hiện trong ngữ pháp và toán học, "greater than" được sử dụng để chỉ sự vượt trội về giá trị hoặc kích thước. Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển từ những khái niệm so sánh đơn giản đến việc áp dụng trong các lĩnh vực như đại số, nhằm định rõ mối quan hệ giữa các số, khẳng định tính ưu việt của một giá trị so với giá trị khác.
Cụm từ "greater than" thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, liên quan đến việc so sánh và thể hiện số liệu. Nó cũng xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến kích thước, số lượng hoặc mức độ. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong toán học và thống kê để chỉ một giá trị lớn hơn giá trị tham chiếu, chẳng hạn như trong phân tích dữ liệu hoặc khi thuyết trình kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



