Bản dịch của từ Greek god trong tiếng Việt

Greek god

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greek god (Noun)

ɡɹˈik ɡˈɑd
ɡɹˈik ɡˈɑd
01

Một vị thần thuộc thần thoại hy lạp cổ đại.

A god belonging to ancient greek mythology.

Ví dụ

Zeus was the most powerful Greek god.

Zeus là thần Hy Lạp mạnh nhất.

Hera was not a popular Greek god among the people.

Hera không phải là thần Hy Lạp được người dân yêu thích.

Was Poseidon a Greek god associated with the sea?

Poseidon có phải là thần Hy Lạp liên quan đến biển không?

Greek god (Idiom)

01

Một người mạnh mẽ hoặc có ảnh hưởng.

A powerful or influential person.

Ví dụ

She is a greek god in the fashion industry.

Cô ấy là một vị thần Hy Lạp trong ngành công nghiệp thời trang.

He is not a greek god in the tech world.

Anh ấy không phải là một vị thần Hy Lạp trong thế giới công nghệ.

Is she considered a greek god in the music business?

Liệu cô ấy có được xem là một vị thần Hy Lạp trong ngành âm nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greek god/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greek god

Không có idiom phù hợp