Bản dịch của từ Greenery trong tiếng Việt
Greenery
Noun [U/C]

Greenery(Noun)
grˈiːnəri
ˈɡrinɝi
Ví dụ
03
Thảm thực vật xanh tươi, đặc biệt là cỏ, cây cối và các loại cây khác
Lush green vegetation especially grass trees and plants
Ví dụ
Greenery

Thảm thực vật xanh tươi, đặc biệt là cỏ, cây cối và các loại cây khác
Lush green vegetation especially grass trees and plants