Bản dịch của từ Greenery trong tiếng Việt
Greenery
Greenery (Noun Uncountable)
Thực vật và cây cối trong một khu vực.
The plants and trees in an area.
The park is filled with lush greenery.
Công viên đầy cây xanh mướt.
She loves to walk among the greenery in botanical gardens.
Cô ấy thích đi dạo giữa cây xanh trong vườn thực vật.
The city has many public spaces adorned with beautiful greenery.
Thành phố có nhiều không gian công cộng được trang trí với cây xanh đẹp.
Họ từ
Từ "greenery" chỉ những khu vực có thực vật xanh, thường liên quan đến cây cối, cây bụi hoặc các loại thực vật khác tại một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "greenery" có thể mang nghĩa bóng, gợi ý đến thiên nhiên và môi trường trong các lĩnh vực như kiến trúc cảnh quan và thiết kế đô thị.
Từ "greenery" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "green", nghĩa là xanh, kết hợp với hậu tố "-ery", chỉ địa điểm hoặc tập hợp. Gốc Latin của nó là "viridis", có nghĩa là tươi tốt hoặc xanh tươi. Từ thế kỷ 19, "greenery" được sử dụng để chỉ các loại cây cối, thực vật và cảnh quan xanh. Ý nghĩa hiện tại này gắn liền với cảm xúc về tự nhiên, sự sống và sức khỏe.
Từ "greenery" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề môi trường, bảo tồn thiên nhiên hoặc phát triển đô thị bền vững. Ngoài ra, "greenery" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như du lịch, thiết kế cảnh quan và nông nghiệp, nơi mô tả sự phong phú của cây cối và thực vật trong một khu vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp