Bản dịch của từ Lush trong tiếng Việt
Lush

Lush (Adjective)
Hấp dẫn về mặt tình dục.
She is known for her lush appearance at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với vẻ ngoại hình quyến rũ tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The actor's lush charm captivated the attendees at the social event.
Sức cuốn hút quyến rũ của diễn viên đã thu hút các khách mời tại sự kiện xã hội.
His lush looks made him a popular figure in social circles.
Vẻ ngoại hình quyến rũ của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong giới xã hội.
(của thảm thực vật, đặc biệt là cỏ) mọc um tùm.
Of vegetation especially grass growing luxuriantly.
The lush park in Central Park attracts many visitors.
Công viên xanh mướt ở Central Park thu hút nhiều du khách.
The lush garden at Lisa's house is perfect for parties.
Khu vườn xanh mướt ở nhà Lisa rất phù hợp cho tiệc tùng.
The lush fields in the countryside are a sight to behold.
Những cánh đồng xanh mướt ở nông thôn là một cảnh đẹp.
Dạng tính từ của Lush (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lush Tươi | Lusher Lusher | Lushest Lushest |
Lush (Noun)
Người nghiện rượu nặng, đặc biệt là người nghiện rượu.
A heavy drinker especially a habitual one.
John is known as a lush at the local pub.
John được biết đến là một người nghiện rượu tại quán rượu địa phương.
The lush stumbled out of the bar late at night.
Người nghiện rượu vấp phải ra khỏi quán vào khuya.
The party was lively until the lush showed up.
Bữa tiệc hứng khởi cho đến khi người nghiện rượu xuất hiện.
Dạng danh từ của Lush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lush | Lushes |
Lush (Verb)
The party atmosphere made him lush with excitement.
Bầu không khí tiệc tùng làm anh ta say sưa hào hứng.
She felt lush after having a few drinks at the gathering.
Cô ấy cảm thấy say sưa sau khi uống một vài ly tại buổi tụ tập.
The celebration's free-flowing alcohol lushes up the attendees quickly.
Rượu miễn phí tại buổi kỷ niệm làm cho người tham dự say sưa nhanh chóng.
Dạng động từ của Lush (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lushing |
Họ từ
Từ "lush" có nghĩa chung là tươi tốt, sinh sôi, thường được dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên phong phú, cây cối xanh tươi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, "lush" có thể được sử dụng để chỉ sự xa hoa, sang trọng. Trong phát âm, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "lush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lysc", có nghĩa là dày đặc hoặc phát triển mạnh mẽ. Nó có liên quan đến gốc Latin "luxuriā", có nghĩa là phong phú hoặc thịnh vượng. Lịch sử của từ này phản ánh sự tăng trưởng dồi dào của cây cỏ và sự tươi tốt của cảnh quan. Ngày nay, "lush" thường được sử dụng để mô tả sự phong phú, rực rỡ và sức sống, đặc biệt trong bối cảnh thiên nhiên hoặc tiêu chuẩn thẩm mỹ cao.
Từ "lush" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của cả bốn thành phần IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các bài luận mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc trong các đoạn văn miêu tả sự phong phú của cây cỏ. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "lush" thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của môi trường sống hoặc các sản phẩm thiên nhiên như thực phẩm và chăm sóc sắc đẹp. Từ này gợi lên cảm giác tươi tốt, phong phú và thịnh vượng, góp phần làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và hình ảnh hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
