Bản dịch của từ Luxuriantly trong tiếng Việt

Luxuriantly

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxuriantly (Adverb)

ləgʒˈʊɹintli
ləgʒˈʊɹintli
01

Cực kỳ phong phú về sự tăng trưởng, sự sung mãn hoặc phong phú.

Extremely rich in growth fullness or profusion.

Ví dụ

The garden was luxuriantly decorated for the social event.

Vườn được trang trí phong phú cho sự kiện xã hội.

The party venue was not luxuriantly adorned due to budget constraints.

Địa điểm tiệc không được trang trí phong phú do hạn chế ngân sách.

Was the ballroom luxuriantly furnished for the gala dinner tonight?

Hôm nay phòng khiêu vũ được trang bị phong phú cho bữa tối lễ?

Luxuriantly (Idiom)

01

Tận hưởng.

Luxuriate in.

Ví dụ

She luxuriantly enjoyed the lavish party with her friends.

Cô ấy thưởng thức thả ga bữa tiệc xa hoa với bạn bè.

He did not luxuriantly indulge in expensive social gatherings.

Anh ấy không tham gia thả ga vào các buổi tụ tập xã hội đắt tiền.

Did they luxuriantly revel in the opulent gala event last night?

Họ có thưởng thức thả ga trong sự kiện gala lộng lẫy đêm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luxuriantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luxuriantly

Không có idiom phù hợp