Bản dịch của từ Luxuriantly trong tiếng Việt
Luxuriantly

Luxuriantly (Adverb)
The garden was luxuriantly decorated for the social event.
Vườn được trang trí phong phú cho sự kiện xã hội.
The party venue was not luxuriantly adorned due to budget constraints.
Địa điểm tiệc không được trang trí phong phú do hạn chế ngân sách.
Was the ballroom luxuriantly furnished for the gala dinner tonight?
Hôm nay phòng khiêu vũ được trang bị phong phú cho bữa tối lễ?
Luxuriantly (Idiom)
Tận hưởng.
Luxuriate in.
She luxuriantly enjoyed the lavish party with her friends.
Cô ấy thưởng thức thả ga bữa tiệc xa hoa với bạn bè.
He did not luxuriantly indulge in expensive social gatherings.
Anh ấy không tham gia thả ga vào các buổi tụ tập xã hội đắt tiền.
Did they luxuriantly revel in the opulent gala event last night?
Họ có thưởng thức thả ga trong sự kiện gala lộng lẫy đêm qua không?
Họ từ
Từ "luxuriantly" là trạng từ diễn tả trạng thái phong phú, thịnh vượng hoặc phát triển mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng để mô tả sự sinh trưởng dày đặc hoặc những đặc điểm ấn tượng của thực vật, cảnh quan hoặc các khía cạnh đời sống đầy sắc màu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức, ý nghĩa hay cách sử dụng của từ này. Cả hai đều sử dụng "luxuriantly" để nhấn mạnh sự phong phú trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "luxuriantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luxurians", từ động từ "luxuriare", có nghĩa là "thịnh vượng" hay "phát triển mạnh mẽ". Trong tiếng Latin, "luxuria" mang ý nghĩa về sự phong phú và xa hoa. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng ý nghĩa về sự sum suê, phong phú trong tự nhiên hoặc sự sinh trưởng tươi tốt. Hiện nay, "luxuriantly" thường được sử dụng để mô tả sự phát triển dồi dào và tràn đầy sức sống trong môi trường tự nhiên hoặc cảnh vật.
Từ "luxuriantly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong phần Reading và Writing khi mô tả cảnh quan thiên nhiên, sự phát triển của thực vật hoặc trong ngữ cảnh thể hiện sự phong phú. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc văn hóa, đặc biệt khi phân tích sự đa dạng sinh học hoặc các khu vực sinh thái giàu có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp