Bản dịch của từ Luxuriate trong tiếng Việt
Luxuriate

Luxuriate (Verb)
She luxuriates in high-end designer clothes.
Cô ấy thích thú với quần áo thiết kế cao cấp.
He doesn't luxuriate in extravagant spending habits.
Anh ấy không thích thú với thói quen tiêu tiền xa xỉ.
Do you luxuriate in fancy restaurants when celebrating achievements?
Bạn có thích thú với nhà hàng sang trọng khi kỷ niệm thành tựu không?
Họ từ
Từ "luxuriate" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là tận hưởng sự thoải mái, xa hoa hoặc sự phong phú của cuộc sống. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường chỉ hành động thư giãn hoặc tận hưởng các điều kiện sống vật chất tốt đẹp. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này với cùng một cách phát âm [lʌɡˈʒʊəriˌeɪt] và ý nghĩa tương tự.
Từ "luxuriate" xuất phát từ tiếng Latin "luxuriari", có nghĩa là "nở rộ, phong phú", từ "luxus", nghĩa là "sang trọng, phung phí". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thể hiện sự hưởng thụ cuộc sống xa xỉ và cảm giác thỏa mãn từ việc trải nghiệm những điều tốt đẹp nhất. Ngày nay, "luxuriate" được sử dụng để chỉ hành động tận hưởng một cách trọn vẹn và thư giãn, phản ánh sự kết nối giữa sự phong phú và trạng thái thoải mái trong cuộc sống.
Từ "luxuriate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ nghĩa, từ này thường được áp dụng để diễn tả trạng thái tận hưởng sự xa xỉ, thư giãn trong điều kiện thoải mái, thường gặp trong các bài viết về du lịch, phong cách sống hay môi trường sang trọng. Tình huống phổ biến có thể là khi mô tả trải nghiệm nghỉ dưỡng tại khu resort hoặc khi thảo luận về các thú vui tiêu khiển đặc quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



