Bản dịch của từ Greensand trong tiếng Việt

Greensand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greensand (Noun)

01

Một loại sa thạch màu xanh lục, thường được cố kết lỏng lẻo.

A greenish kind of sandstone often loosely consolidated.

Ví dụ

Greensand is used in many parks for its attractive appearance.

Greensand được sử dụng trong nhiều công viên vì vẻ đẹp của nó.

Many people do not know about greensand's benefits for landscaping.

Nhiều người không biết về lợi ích của greensand trong việc làm cảnh.

Is greensand a popular choice for urban gardening projects?

Liệu greensand có phải là lựa chọn phổ biến cho các dự án làm vườn đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greensand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greensand

Không có idiom phù hợp