Bản dịch của từ Greensand trong tiếng Việt
Greensand

Greensand (Noun)
Greensand is used in many parks for its attractive appearance.
Greensand được sử dụng trong nhiều công viên vì vẻ đẹp của nó.
Many people do not know about greensand's benefits for landscaping.
Nhiều người không biết về lợi ích của greensand trong việc làm cảnh.
Is greensand a popular choice for urban gardening projects?
Liệu greensand có phải là lựa chọn phổ biến cho các dự án làm vườn đô thị không?
Greensand là một loại khoáng sản chứa chủ yếu là silicate khoáng, thường có màu xanh do chứa mica và ferrous iron. Từ "greensand" được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp như một loại phân bón tự nhiên, giúp cải thiện khả năng giữ nước và cung cấp các vi khoáng cần thiết cho cây trồng. Về mặt ngữ âm, từ này có cách phát âm tương đối giống nhau giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong viết có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng thuật ngữ khoa học hoặc kỹ thuật liên quan.
Từ "greensand" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "green" (xanh) và "sand" (cát). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một loại cát chứa khoáng chất, chủ yếu là glauconite, với màu xanh đặc trưng do sự có mặt của đồng vị sắt hòa tan. Cát xanh được sử dụng trong nông nghiệp như một loại phân bón, phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc khoáng chất và ứng dụng trong canh tác hiện đại.
Từ "greensand" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking, Writing, Listening, và Reading. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh khoa học và môi trường, thường liên quan đến ngành nông nghiệp, địa chất hoặc nghiên cứu sinh thái. Greensand, một loại đá trầm tích giàu khoáng chất, thường được sử dụng như một chất cải tạo đất, giúp cải thiện khả năng hút nước và dinh dưỡng cho cây trồng. Do đó, trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp bền vững hoặc bảo vệ môi trường, từ này có thể được sử dụng một cách thường xuyên hơn.