Bản dịch của từ Greenstone trong tiếng Việt
Greenstone
Greenstone (Noun)
Một loại đá lửa màu xanh lục có chứa fenspat và hornblend.
A greenish igneous rock containing feldspar and hornblende.
The museum displayed a large greenstone sculpture from New Zealand.
Bảo tàng trưng bày một tác phẩm điêu khắc đá xanh lớn từ New Zealand.
The Maori tribe in New Zealand treasures greenstone for its cultural significance.
Bộ tộc Maori ở New Zealand trân trọng đá xanh vì ý nghĩa văn hóa của nó.
The necklace made of greenstone was a gift symbolizing friendship.
Dây chuyền làm từ đá xanh là một món quà tượng trưng cho tình bạn.
Greenstone là một thuật ngữ địa chất chỉ loại đá magmatite có màu xanh đặc trưng, chủ yếu gặp ở các dạng đá biến chất. Greenstone thường chứa các khoáng chất như amphibole và pyroxene, và thường được tìm thấy trong các môi trường địa chất cổ xưa. Ở tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Greenstone cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, như trong nghệ thuật chế tác trang sức ở một số nền văn hóa bản địa.
Từ "greenstone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "green" (xanh) và "stone" (đá). Phần gốc "green" xuất phát từ tiếng Old English "grēne", có liên quan đến màu sắc của thiên nhiên, trong khi "stone" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *stainaz, nghĩa là vật thể cứng. Từ thế kỷ 19, "greenstone" được dùng để chỉ các loại đá màu xanh, thường liên quan đến đá phiến, ngọc bích và một số khoáng chất khác, phản ánh tính chất tự nhiên và màu sắc đặc trưng của chúng.
Từ "greenstone" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khái niệm này chủ yếu liên quan đến địa chất và lĩnh vực khảo cổ, đặc biệt khi nói về các loại đá quý và khoáng sản. Trong các ngữ cảnh khác, "greenstone" có thể được sử dụng trong mô tả các sản phẩm trang sức hoặc các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, tuy nhiên, mức độ sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày là khá hạn chế.