Bản dịch của từ Greenstone trong tiếng Việt

Greenstone

Noun [U/C]

Greenstone (Noun)

gɹˈinstoʊn
gɹˈinstoʊn
01

Một loại đá lửa màu xanh lục có chứa fenspat và hornblend.

A greenish igneous rock containing feldspar and hornblende

Ví dụ

The museum displayed a large greenstone sculpture from New Zealand.

Bảo tàng trưng bày một tác phẩm điêu khắc đá xanh lớn từ New Zealand.

The Maori tribe in New Zealand treasures greenstone for its cultural significance.

Bộ tộc Maori ở New Zealand trân trọng đá xanh vì ý nghĩa văn hóa của nó.

The necklace made of greenstone was a gift symbolizing friendship.

Dây chuyền làm từ đá xanh là một món quà tượng trưng cho tình bạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenstone

Không có idiom phù hợp