Bản dịch của từ Hornblende trong tiếng Việt
Hornblende
Noun [U/C]
Hornblende (Noun)
hˈɔɹnblɛnd
hˈɑɹnblɛnd
Ví dụ
Hornblende is a common mineral found in many granite formations.
Hornblende là một khoáng chất phổ biến có trong nhiều dạng đá granite.
Many people do not recognize hornblende in local rock samples.
Nhiều người không nhận ra hornblende trong các mẫu đá địa phương.
Is hornblende present in the rocks at the Grand Canyon?
Hornblende có có mặt trong các loại đá ở Grand Canyon không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hornblende
Không có idiom phù hợp