Bản dịch của từ Grenades trong tiếng Việt
Grenades

Grenades (Noun)
In 2020, police found grenades in a social protest in Seattle.
Năm 2020, cảnh sát tìm thấy lựu đạn trong một cuộc biểu tình xã hội ở Seattle.
Many social activists do not support the use of grenades in protests.
Nhiều nhà hoạt động xã hội không ủng hộ việc sử dụng lựu đạn trong các cuộc biểu tình.
Did the government confiscate the grenades during the social unrest?
Chính phủ có tịch thu lựu đạn trong thời gian bất ổn xã hội không?
Dạng danh từ của Grenades (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grenade | Grenades |
Grenades (Noun Countable)
The soldiers used grenades during the social protest in 2022.
Các binh sĩ đã sử dụng lựu đạn trong cuộc biểu tình xã hội năm 2022.
Many people did not throw grenades at the peaceful rally.
Nhiều người đã không ném lựu đạn vào cuộc biểu tình hòa bình.
Did the police use grenades to control the social unrest?
Cảnh sát có sử dụng lựu đạn để kiểm soát tình trạng bất ổn xã hội không?
Họ từ
"Granade" là một danh từ chỉ loại vũ khí nổ nhỏ, thường được sử dụng trong quân đội hoặc trong các tình huống chiến đấu. Nó có thể được ném thủ công hoặc sử dụng trong các thiết bị ném tự động. Trong tiếng Anh, từ này được viết là "grenade" cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết nhưng có sự khác biệt đôi chút trong phát âm. Tại Mỹ, âm /ɡrəˈneɪd/ được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Anh có thể nhấn âm nhẹ hơn /ɡrəˈneɪd/.
Từ "grenade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "grenade", có nghĩa là "trái lựu", được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ đến một loại vũ khí nổ nhỏ. Nguyên gốc từ tiếng Latin là "granatum", có nghĩa là "hạt", liên quan đến hình dạng và cấu trúc bên ngoài của trái lựu. Sự chuyển đổi từ hình ảnh quả lựu sang vũ khí nổ thể hiện sự gắn kết giữa hình dạng và hoạt động nổ của grenades, phản ánh sự phát triển trong quân sự và chiến thuật.
Từ "grenades" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, chiến tranh hoặc các chủ đề an ninh. Trong các bài thuyết trình hoặc thảo luận về an ninh toàn cầu, từ này có thể xuất hiện để đề cập đến loại vũ khí. Hơn nữa, trong văn học hoặc phim ảnh, từ này thường được sử dụng để xây dựng tình tiết kịch tính xoay quanh xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp