Bản dịch của từ Grenades trong tiếng Việt

Grenades

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grenades (Noun)

gɹənˈeɪdz
gɹənˈeɪdz
01

Một quả bom nhỏ có thể được ném bởi ai đó hoặc bắn từ vũ khí.

A small bomb that can be thrown by someone or fired from a weapon.

Ví dụ

In 2020, police found grenades in a social protest in Seattle.

Năm 2020, cảnh sát tìm thấy lựu đạn trong một cuộc biểu tình xã hội ở Seattle.

Many social activists do not support the use of grenades in protests.

Nhiều nhà hoạt động xã hội không ủng hộ việc sử dụng lựu đạn trong các cuộc biểu tình.

Did the government confiscate the grenades during the social unrest?

Chính phủ có tịch thu lựu đạn trong thời gian bất ổn xã hội không?

Dạng danh từ của Grenades (Noun)

SingularPlural

Grenade

Grenades

Grenades (Noun Countable)

gɹənˈeɪdz
gɹənˈeɪdz
01

Một quả bom nhỏ có thể được ném bởi ai đó hoặc bắn từ vũ khí.

A small bomb that can be thrown by someone or fired from a weapon.

Ví dụ

The soldiers used grenades during the social protest in 2022.

Các binh sĩ đã sử dụng lựu đạn trong cuộc biểu tình xã hội năm 2022.

Many people did not throw grenades at the peaceful rally.

Nhiều người đã không ném lựu đạn vào cuộc biểu tình hòa bình.

Did the police use grenades to control the social unrest?

Cảnh sát có sử dụng lựu đạn để kiểm soát tình trạng bất ổn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grenades/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grenades

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.