Bản dịch của từ Grey heron trong tiếng Việt

Grey heron

Noun [U/C]

Grey heron (Noun)

ɡɹˈeɪhɚnoʊ
ɡɹˈeɪhɚnoʊ
01

Ardea cinerea, một loài chim lội nước ở thế giới cũ thuộc họ diệc.

Ardea cinerea, an old world wading bird of the heron family.

Ví dụ

The grey heron nested in the park's pond.

Chim cò xám đã xây tổ ở ao công viên.

A group of grey herons was spotted near the river.

Một nhóm chim cò xám đã được nhìn thấy gần sông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grey heron

Không có idiom phù hợp