Bản dịch của từ Grey heron trong tiếng Việt
Grey heron
Noun [U/C]
Grey heron (Noun)
ɡɹˈeɪhɚnoʊ
ɡɹˈeɪhɚnoʊ
Ví dụ
The grey heron nested in the park's pond.
Chim cò xám đã xây tổ ở ao công viên.
A group of grey herons was spotted near the river.
Một nhóm chim cò xám đã được nhìn thấy gần sông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grey heron
Không có idiom phù hợp