Bản dịch của từ Grey-white trong tiếng Việt
Grey-white

Grey-white (Adjective)
Có màu trung gian giữa trắng và đen, như tro hoặc bầu trời u ám.
Of a color intermediate between white and black as of ashes or an overcast sky.
The walls of the new office building are painted grey-white.
Những bức tường của toà nhà văn phòng mới được sơn màu xám trắng.
The company decided against using grey-white furniture in the meeting room.
Công ty quyết định không sử dụng đồ nội thất màu xám trắng trong phòng họp.
Is it common to see grey-white uniforms in the social sector?
Có phổ biến thấy đồng phục màu xám trắng trong lĩnh vực xã hội không?
Từ "grey-white" (trong tiếng Anh Mỹ) hay "grey-white" (trong tiếng Anh Anh) miêu tả màu sắc pha trộn giữa màu xám và màu trắng. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường chỉ các đối tượng hoặc hiện tượng có sắc thái màu sắc này, như trong nghệ thuật hoặc design. Mặc dù cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng một số từ liên quan đến từ này có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, "grey-white" không có sự khác biệt lớn trong ý nghĩa hay sử dụng giữa Anh và Mỹ.
Từ "grey-white" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ hai yếu tố "grey" (màu xám) và "white" (màu trắng). "Grey" bắt nguồn từ tiếng Old English "grǽg", liên quan đến màu sắc trung tính giữa đen và trắng, trong khi "white" có nguồn gốc từ tiếng Germanic "hwit", biểu thị sự sáng sủa và tinh khiết. Sự kết hợp này tạo ra thuật ngữ chỉ màu sắc pha trộn, diễn tả tính chất của sự trung lập và tính mỏng manh trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại.
Từ "grey-white" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi mô tả màu sắc hoặc trạng thái. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghệ thuật, văn học và mô tả môi trường tự nhiên, nhằm thể hiện sự mờ ảo hoặc sự kết hợp giữa hai màu sắc, thường liên quan đến các tình huống như mô tả thời tiết hoặc phong cảnh huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp