Bản dịch của từ Grid endpoint trong tiếng Việt

Grid endpoint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid endpoint (Noun)

ɡɹˈɪd ˈɛndpˌɔɪnt
ɡɹˈɪd ˈɛndpˌɔɪnt
01

Một điểm cụ thể nơi dữ liệu có thể được truy cập hoặc truyền tải trong một mạng lưới.

A specified point where data can be accessed or transmitted in a grid network.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điểm giao diện trong một hệ thống mạng để trao đổi tài nguyên hoặc thông tin.

An interface point in a networked system for the exchange of resources or information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grid endpoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grid endpoint

Không có idiom phù hợp