Bản dịch của từ Grid endpoint trong tiếng Việt
Grid endpoint
Noun [U/C]

Grid endpoint (Noun)
ɡɹˈɪd ˈɛndpˌɔɪnt
ɡɹˈɪd ˈɛndpˌɔɪnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một điểm giao diện trong một hệ thống mạng để trao đổi tài nguyên hoặc thông tin.
An interface point in a networked system for the exchange of resources or information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grid endpoint
Không có idiom phù hợp