Bản dịch của từ Grid endpoint trong tiếng Việt

Grid endpoint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid endpoint(Noun)

ɡɹˈɪd ˈɛndpˌɔɪnt
ɡɹˈɪd ˈɛndpˌɔɪnt
01

Một điểm cụ thể nơi dữ liệu có thể được truy cập hoặc truyền tải trong một mạng lưới.

A specified point where data can be accessed or transmitted in a grid network.

Ví dụ
02

Một điểm giao diện trong một hệ thống mạng để trao đổi tài nguyên hoặc thông tin.

An interface point in a networked system for the exchange of resources or information.

Ví dụ