Bản dịch của từ Grid game trong tiếng Việt

Grid game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid game (Noun)

ɡɹˈɪd ɡˈeɪm
ɡɹˈɪd ɡˈeɪm
01

Trò chơi được chơi trên lưới, thường liên quan đến chiến lược và tư duy logic.

A game played on a grid typically involving strategy and logical thinking.

Ví dụ

The grid game helped students improve their critical thinking skills in class.

Trò chơi trên lưới giúp học sinh cải thiện kỹ năng tư duy phản biện trong lớp.

Many students do not enjoy grid games due to their complexity.

Nhiều học sinh không thích trò chơi trên lưới vì sự phức tạp của nó.

Can grid games enhance teamwork among students during social events?

Trò chơi trên lưới có thể nâng cao tinh thần đồng đội giữa học sinh trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grid game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grid game

Không có idiom phù hợp