Bản dịch của từ Griffon vulture trong tiếng Việt

Griffon vulture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Griffon vulture (Noun)

ɡɹˈɪfən vˈʌltʃɚ
ɡɹˈɪfən vˈʌltʃɚ
01

Một loài kền kền cựu thế giới lớn, gyps fulvus, có nguồn gốc từ vùng núi từ iberia đến miến điện.

A large old world vulture gyps fulvus native to mountainous areas from iberia to burma.

Ví dụ

The griffon vulture is a scavenger that feeds on carrion.

Gyp fulvus la loai dong vat an thit xac chet.

Some people fear the griffon vulture due to its large size.

Mot so nguoi so loai dong vat an thit xac chet.

Is the griffon vulture endangered due to habitat loss?

Gyp fulvus co dang bi nguy hiem do mat moi truong?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/griffon vulture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Griffon vulture

Không có idiom phù hợp