Bản dịch của từ Griffon vulture trong tiếng Việt
Griffon vulture

Griffon vulture (Noun)
The griffon vulture is a scavenger that feeds on carrion.
Gyp fulvus la loai dong vat an thit xac chet.
Some people fear the griffon vulture due to its large size.
Mot so nguoi so loai dong vat an thit xac chet.
Is the griffon vulture endangered due to habitat loss?
Gyp fulvus co dang bi nguy hiem do mat moi truong?
Griffon vulture, tên khoa học Gyps fulvus, là một loài chim ăn thịt thuộc họ Accipitridae, phân bố chủ yếu ở châu Âu, châu Á và Bắc Phi. Loài này nổi bật với kích thước lớn, sải cánh rộng và bộ lông màu nâu nhạt. Griffon vulture thường sống ở vùng núi cao và có thói quen bay lượn trong không trung để tìm kiếm xác động vật. Từ "griffon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp και có nghĩa là "con quái vật có đầu đại bàng và thân mình sư tử".
Từ "griffon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gryphus", có nghĩa là "chim griffon" – một sinh vật huyền thoại với phần thân của sư tử và đầu của đại bàng. Các hình ảnh cổ xưa về griffon thường gợi lên sự mạnh mẽ và vĩ đại. Kể từ thế kỷ 15, "griffon vulture" được sử dụng để chỉ một loài chim diều hâu lớn, nhằm nhấn mạnh vẻ ngoài oai phong và vai trò trong hệ sinh thái như một kẻ tiêu thụ xác thối. Sự liên kết giữa tên gọi và đặc tính vật lý của loài chim này phản ánh nền tảng văn hóa và sinh thái của từ.
Từ "griffon vulture" (kền kền griffon) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, nơi có thể đề cập đến các chủ đề về động vật hoang dã hoặc bảo tồn sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong sinh thái học, bảo tồn và nghiên cứu về động vật, nhấn mạnh vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn cũng như sự cần thiết phải bảo vệ các loài này trước nguy cơ tuyệt chủng.