Bản dịch của từ Grillwork trong tiếng Việt

Grillwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grillwork (Noun)

gɹˈɪlwɝɹk
gɹˈɪlwɝɹk
01

Tác phẩm trang trí bằng kim loại với các dải đan xen tạo thành lưới.

Ornamental work in metal with interlacing strips forming a lattice.

Ví dụ

The grillwork on the community gates is beautifully designed.

Công việc kim loại trên cổng cộng đồng được thiết kế rất đẹp.

The city did not include grillwork in the new park design.

Thành phố không bao gồm công việc kim loại trong thiết kế công viên mới.

Is the grillwork in the town square made of iron?

Công việc kim loại ở quảng trường thị trấn có làm bằng sắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grillwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grillwork

Không có idiom phù hợp