Bản dịch của từ Grim trong tiếng Việt
Grim
Grim (Adjective)
Rất nghiêm trọng hoặc ảm đạm.
Very serious or gloomy.
The report painted a grim picture of the current social situation.
Báo cáo vẽ một bức tranh u ám về tình hình xã hội hiện tại.
She felt overwhelmed by the grim reality of poverty in her community.
Cô ấy cảm thấy áp đảo bởi sự thực u ám về nghèo đói trong cộng đồng của mình.
Is it possible to find hope even in the most grim situations?
Liệu có thể tìm thấy hy vọng ngay cả trong những tình huống u ám nhất không?
The situation in the city is very grim due to the rising crime rate.
Tình hình ở thành phố rất u ám do tỷ lệ tội phạm tăng.
I hope the upcoming social programs will help improve the grim conditions.
Tôi hy vọng các chương trình xã hội sắp tới sẽ giúp cải thiện điều kiện u ám.
(đặc biệt là về một nơi) không hấp dẫn hoặc bị cấm đoán.
Especially of a place unattractive or forbidding.
The grim reality of poverty affects many families in our society.
Sự thực khốn khổ ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong xã hội của chúng ta.
She doesn't want to talk about the grim situation in her neighborhood.
Cô ấy không muốn nói về tình hình u ám ở khu phố của mình.
Is it possible to overcome the grim conditions faced by the homeless?
Có thể vượt qua những điều kiện khốn khổ mà người vô gia cư phải đối mặt không?
The prison cell had a grim atmosphere.
Phòng tù có không khí u ám.
The neighborhood was not as grim as the media portrayed.
Khu phố không u ám như truyền thông mô tả.
Dạng tính từ của Grim (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grim Grim | Grimmer Xám xịt | Grimmest Grimmest |
Họ từ
Từ "grim" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó gây cảm giác nghiêm trọng, nghiêm khắc hoặc u ám, thường liên quan đến tình huống khó khăn hoặc tổn thương. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grim" giữ nguyên nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn âm đầu hơn. Ví dụ, "grim" có thể chỉ một biểu cảm trên khuôn mặt hoặc cảnh tượng ảm đạm, thể hiện sự nghiêm túc và thiếu sự hy vọng.
Từ "grim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grim", mang nghĩa là "dữ tợn" hoặc "khó chịu", và có thể có liên quan đến từ gốc Bắc Âu "grimr", có nghĩa là "khuôn mặt hung dữ" hay "nụ cười gượng gạo". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả những tình huống tăm tối, u ám. Ngày nay, "grim" vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến sự nghiêm trọng và cảm giác không thoải mái, thể hiện sự tăm tối trong bối cảnh tâm lý và vật lý.
Từ "grim" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, khi diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc tình hình khó khăn. Trong Speaking và Writing, "grim" được sử dụng để chỉ ra sự tăm tối, nghiêm trọng trong tình huống hay ý tưởng. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm mô tả tình trạng xã hội, các vấn đề môi trường hoặc tâm trạng trong văn học. Từ này thể hiện sắc thái sâu sắc về sự bi quan và thiếu hy vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp