Bản dịch của từ Grimmest trong tiếng Việt

Grimmest

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grimmest (Adjective)

01

U ám và chán nản.

Gloomy and depressing.

Ví dụ

The grimmest neighborhoods often struggle with high crime rates and poverty.

Những khu phố u ám nhất thường gặp khó khăn với tỷ lệ tội phạm cao và nghèo đói.

Many do not realize how grimmest conditions affect community morale.

Nhiều người không nhận ra điều kiện u ám ảnh hưởng đến tinh thần cộng đồng.

Are there grimmest areas in your city that need immediate help?

Có những khu vực u ám nào trong thành phố của bạn cần giúp đỡ ngay không?

Dạng tính từ của Grimmest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Grim

Grim

Grimmer

Xám xịt

Grimmest

Grimmest

Grimmest (Adverb)

01

Một cách nghiêm khắc hoặc khắc nghiệt.

In a severe or harsh manner.

Ví dụ

The report described the grimmest poverty in downtown Los Angeles.

Báo cáo mô tả sự nghèo đói khắc nghiệt ở trung tâm Los Angeles.

Many people do not understand the grimmest realities of homelessness.

Nhiều người không hiểu những thực tế khắc nghiệt của tình trạng vô gia cư.

Do you think social media highlights the grimmest issues in society?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm nổi bật những vấn đề khắc nghiệt trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grimmest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grimmest

Không có idiom phù hợp