Bản dịch của từ Grimmest trong tiếng Việt
Grimmest
Grimmest (Adjective)
U ám và chán nản.
Gloomy and depressing.
The grimmest neighborhoods often struggle with high crime rates and poverty.
Những khu phố u ám nhất thường gặp khó khăn với tỷ lệ tội phạm cao và nghèo đói.
Many do not realize how grimmest conditions affect community morale.
Nhiều người không nhận ra điều kiện u ám ảnh hưởng đến tinh thần cộng đồng.
Are there grimmest areas in your city that need immediate help?
Có những khu vực u ám nào trong thành phố của bạn cần giúp đỡ ngay không?
Dạng tính từ của Grimmest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grim Grim | Grimmer Xám xịt | Grimmest Grimmest |
Grimmest (Adverb)
The report described the grimmest poverty in downtown Los Angeles.
Báo cáo mô tả sự nghèo đói khắc nghiệt ở trung tâm Los Angeles.
Many people do not understand the grimmest realities of homelessness.
Nhiều người không hiểu những thực tế khắc nghiệt của tình trạng vô gia cư.
Do you think social media highlights the grimmest issues in society?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm nổi bật những vấn đề khắc nghiệt trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp