Bản dịch của từ Grinch trong tiếng Việt
Grinch

Grinch (Noun)
Một người hung hăng muốn phá hỏng kỳ nghỉ giáng sinh của người khác.
A person who aggressively sets out to ruin the christmas holidays for others.
The grinch spoiled the Christmas party at Johnson's house last year.
Người xấu đã làm hỏng bữa tiệc Giáng sinh tại nhà Johnson năm ngoái.
No one wants a grinch ruining their holiday celebrations this December.
Không ai muốn người xấu làm hỏng lễ kỷ niệm của họ tháng Mười Hai này.
Is that grinch trying to ruin our Christmas dinner again?
Người xấu đó có phải đang cố làm hỏng bữa tối Giáng sinh của chúng ta không?
The grinch at the party ruined everyone's fun and laughter.
Người khó chịu tại bữa tiệc đã làm hỏng niềm vui của mọi người.
She is not a grinch; she loves social gatherings.
Cô ấy không phải là người khó chịu; cô ấy thích các buổi gặp gỡ xã hội.
Is he a grinch during community events?
Liệu anh ấy có phải là người khó chịu trong các sự kiện cộng đồng không?
Từ "grinch" chỉ một nhân vật hư cấu xuất hiện trong tác phẩm của Dr. Seuss, "How the Grinch Stole Christmas"! Nhân vật này đại diện cho sự ganh ghét, tiêu cực và thù địch đối với niềm vui và sự lễ hội. Ngày nay, từ "grinch" còn được sử dụng để chỉ những cá nhân có thái độ tiêu cực, đặc biệt vào dịp lễ. Mặc dù khái niệm này chủ yếu xuất phát từ văn hóa Mỹ, nhưng đã du nhập vào các nền văn hóa khác, sử dụng với nghĩa tương tự.
Từ "grinch" có nguồn gốc từ tên nhân vật phản diện trong tác phẩm "How the Grinch Stole Christmas"! của Dr. Seuss, xuất bản vào năm 1957. Nguồn gốc từ này được cho là xuất phát từ âm thanh tương tự như “grinch,” mang nghĩa của sự châm biếm hay ngớ ngẩn. Qua thời gian, từ này đã trở thành biểu tượng cho những người có thái độ tiêu cực, ghen tị hay không thích lễ hội, đặc biệt là trong dịp Giáng sinh.
Từ "grinch" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong đoạn hội thoại không chính thức và các bài viết liên quan đến văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong ngữ cảnh Giáng sinh, ám chỉ đến những người có tính cách khó chịu hoặc thiếu lòng nhân ái. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả người không thích lễ hội hoặc những hoạt động vui tươi, thể hiện thái độ tiêu cực đối với sự phấn khởi chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp