Bản dịch của từ Grouch trong tiếng Việt

Grouch

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grouch (Noun)

gɹˈaʊtʃ
gɹˈaʊtʃ
01

Một người thường xuyên cáu kỉnh hoặc khó chịu.

A person who is habitually grumpy or irritable

Ví dụ

Mr. Smith is a grouch at our community meetings every Wednesday.

Ông Smith là một người khó tính trong các cuộc họp cộng đồng vào thứ Tư.

She is not a grouch; she always smiles at everyone.

Cô ấy không phải là người khó tính; cô ấy luôn mỉm cười với mọi người.

Is the grouch in our neighborhood ever friendly to newcomers?

Người khó tính trong khu phố của chúng ta có bao giờ thân thiện với người mới không?

02

Một người nóng tính.

A badtempered person

Ví dụ

My neighbor is a grouch who never smiles at anyone.

Người hàng xóm của tôi là một người khó chịu, không bao giờ cười với ai.

She is not a grouch; she always helps her friends.

Cô ấy không phải là người khó chịu; cô ấy luôn giúp đỡ bạn bè.

Is he a grouch during social events like parties?

Liệu anh ấy có khó chịu trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng không?

03

Một hành động phàn nàn hoặc càu nhàu.

An act of complaining or grumbling

Ví dụ

My neighbor is a grouch about loud music at night.

Hàng xóm của tôi thường than phiền về nhạc to vào ban đêm.

She is not a grouch; she enjoys social gatherings.

Cô ấy không phải là người hay phàn nàn; cô ấy thích các buổi gặp mặt.

Is he a grouch when friends visit his house?

Liệu anh ấy có hay phàn nàn khi bạn bè đến nhà không?

Grouch (Verb)

01

Có tâm trạng tồi tệ.

To be in a bad mood

Ví dụ

He often grouches about the noise during social gatherings.

Anh ấy thường càu nhàu về tiếng ồn trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She does not grouch when friends visit her on weekends.

Cô ấy không càu nhàu khi bạn bè đến thăm vào cuối tuần.

Do you grouch when your plans change unexpectedly?

Bạn có càu nhàu khi kế hoạch của bạn thay đổi bất ngờ không?

02

Thể hiện dấu hiệu cáu kỉnh.

To show signs of being irritable

Ví dụ

He tends to grouch when discussing social issues like poverty.

Anh ấy thường hay cáu kỉnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

She does not grouch when volunteering at the community center.

Cô ấy không cáu kỉnh khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Why does he always grouch during social gatherings?

Tại sao anh ấy luôn cáu kỉnh trong các buổi tụ tập xã hội?

03

Phàn nàn hoặc càu nhàu.

To complain or grumble

Ví dụ

Many people grouch about the high cost of living in cities.

Nhiều người phàn nàn về chi phí sinh hoạt cao ở thành phố.

She does not grouch about social issues; she actively participates instead.

Cô ấy không phàn nàn về các vấn đề xã hội; cô ấy tham gia tích cực.

Do you often grouch about the lack of public parks in town?

Bạn có thường phàn nàn về sự thiếu hụt công viên công cộng trong thành phố không?

Grouch (Adjective)

01

Có tính tình cáu kỉnh hoặc khó chịu.

Grumpy or irritable in disposition

Ví dụ

My neighbor is a grouch who never smiles at anyone.

Người hàng xóm của tôi là một người khó chịu, không bao giờ cười với ai.

She is not a grouch; she just needs more sleep.

Cô ấy không phải là người khó chịu; cô ấy chỉ cần ngủ nhiều hơn.

Is he always such a grouch at social events?

Liệu anh ấy có luôn khó chịu trong các sự kiện xã hội không?

02

Có bản tính chua ngoa hoặc khó chịu.

Having a sour or disagreeable nature

Ví dụ

Many people find him a grouch at social gatherings.

Nhiều người thấy anh ta là một người khó chịu trong các buổi gặp mặt.

She is not a grouch; she enjoys meeting new friends.

Cô ấy không phải là người khó chịu; cô ấy thích gặp gỡ bạn mới.

Is John a grouch during community events?

John có phải là người khó chịu trong các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grouch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grouch

Không có idiom phù hợp