Bản dịch của từ Grumble trong tiếng Việt
Grumble
Grumble (Verb)
Many citizens grumble about the high taxes in our city.
Nhiều công dân phàn nàn về thuế cao ở thành phố của chúng tôi.
Residents do not grumble about the new park facilities.
Cư dân không phàn nàn về các cơ sở mới ở công viên.
Do people often grumble about public transportation in your area?
Có phải mọi người thường phàn nàn về giao thông công cộng trong khu vực của bạn?
Dạng động từ của Grumble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grumbling |
Grumble (Noun)
Many citizens filed a grumble about the new tax policy last week.
Nhiều công dân đã gửi một phàn nàn về chính sách thuế mới tuần trước.
The grumble from the community did not change the mayor's decision.
Phàn nàn từ cộng đồng không thay đổi quyết định của thị trưởng.
Is the grumble regarding the housing crisis being addressed by the government?
Phàn nàn về khủng hoảng nhà ở có được chính phủ giải quyết không?
Dạng danh từ của Grumble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grumble | Grumbles |
Họ từ
Từ "grumble" trong tiếng Anh có nghĩa là phàn nàn hoặc kêu ca một cách không hài lòng, thường được thể hiện qua việc nói một cách lầm bầm. Trong tiếng Anh Anh, "grumble" được sử dụng phổ biến để chỉ sự không hài lòng về một vấn đề nhỏ nhặt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức. Cách phát âm cũng tương tự nhau giữa hai biến thể, nhưng người sử dụng tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng nhấn mạnh khác với người sử dụng tiếng Anh Anh.
Từ "grumble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grumbian", có nghĩa là "kêu ca, rên rỉ". Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ gốc ngữ Latinh "gremium", có nghĩa là "khô, không ướt". Trong suốt các thế kỷ, ý nghĩa của từ đã tiến triển, mang theo sắc thái biểu cảm về sự không hài lòng hoặc phàn nàn. Hiện nay, "grumble" được sử dụng để chỉ hành động phàn nàn một cách không chính thức, thường thể hiện sự bất mãn hoặc sự thất vọng.
Từ "grumble" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nội dung thường liên quan đến ý kiến cá nhân hoặc mô tả cảm xúc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự không hài lòng hoặc phê bình một cách nhẹ nhàng, phù hợp trong nhiều bối cảnh xã hội hoặc học thuật. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, dịch vụ khách hàng hay trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự kêu ca hoặc phàn nàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp