Bản dịch của từ Grinner trong tiếng Việt

Grinner

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grinner (Noun)

ɡɹˈɪnɚ
ɡɹˈɪnɚ
01

Người hay cười.

A person who grins.

Ví dụ

The grinner at the party made everyone feel more relaxed and happy.

Người cười tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái và vui vẻ.

She is not a grinner during serious discussions or debates.

Cô ấy không phải là người cười trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is the grinner at the event a famous comedian or actor?

Người cười tại sự kiện có phải là một diễn viên hài nổi tiếng không?

Grinner (Verb)

ɡɹˈɪnɚ
ɡɹˈɪnɚ
01

Cười rộng rãi, đặc biệt là một cách không kiềm chế.

Smile broadly especially in an unrestrained manner.

Ví dụ

She grinned widely when she saw her friends at the party.

Cô ấy cười tươi khi thấy bạn bè tại buổi tiệc.

He did not grin during the serious discussion about social issues.

Anh ấy không cười trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Did they grin when they received the good news about the event?

Họ có cười tươi khi nhận được tin tốt về sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grinner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grinner

Không có idiom phù hợp