Bản dịch của từ Grinner trong tiếng Việt
Grinner

Grinner (Noun)
Người hay cười.
A person who grins.
The grinner at the party made everyone feel more relaxed and happy.
Người cười tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái và vui vẻ.
She is not a grinner during serious discussions or debates.
Cô ấy không phải là người cười trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is the grinner at the event a famous comedian or actor?
Người cười tại sự kiện có phải là một diễn viên hài nổi tiếng không?
Grinner (Verb)
Cười rộng rãi, đặc biệt là một cách không kiềm chế.
Smile broadly especially in an unrestrained manner.
She grinned widely when she saw her friends at the party.
Cô ấy cười tươi khi thấy bạn bè tại buổi tiệc.
He did not grin during the serious discussion about social issues.
Anh ấy không cười trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.
Did they grin when they received the good news about the event?
Họ có cười tươi khi nhận được tin tốt về sự kiện không?
Họ từ
Từ "grinner" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người cười hoặc có thói quen cười, thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự vui vẻ hoặc hài lòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Grinner" thường được sử dụng trong văn nói để miêu tả những người luôn lạc quan hoặc vui vẻ, góp phần tạo ra bầu không khí thân thiện trong giao tiếp.
Từ "grinner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grin", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "grinnan", có nghĩa là "cười mỉm". Từ gốc này có liên quan đến hành động biểu hiện cảm xúc vui vẻ hoặc thông qua nụ cười. Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "grinner" trở thành danh từ chỉ về người cười mỉm hoặc thường xuyên thể hiện niềm vui. Sự chuyển nghĩa này phản ánh văn hóa giao tiếp tích cực trong xã hội hiện đại.
Từ "grinner" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "grinner" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để mô tả một người có nụ cười lớn hoặc thái độ vui vẻ. Từ này có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật khi miêu tả tính cách của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp