Bản dịch của từ Grins trong tiếng Việt
Grins
Grins (Noun)
Số nhiều của nụ cười.
Plural of grin.
The children had big grins at the birthday party yesterday.
Những đứa trẻ có nụ cười tươi tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
The teenagers did not show grins during the serious discussion.
Những thanh thiếu niên không thể hiện nụ cười trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did the guests have grins when they received their awards?
Các khách mời có nụ cười khi nhận giải thưởng không?
Dạng danh từ của Grins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grin | Grins |
Họ từ
Từ "grins" là dạng số nhiều của danh từ "grin", có nghĩa là một nụ cười lớn, thường thể hiện sự vui vẻ hoặc hạnh phúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở văn cảnh phi formal, "grins" thường được sử dụng để chỉ phản ứng vui vẻ, trong khi ở văn cảnh formal, thuật ngữ này có thể được dùng để phân tích hành vi hoặc cảm xúc trong nghiên cứu tâm lý học.
Từ "grins" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grinnen", có nghĩa là cười mỉm hoặc nhe răng, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "grinnen". Nguyên thủy, từ này gắn liền với sự thể hiện cảm xúc tích cực, thường là niềm vui hoặc sự thích thú. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết nối giữa việc thể hiện cảm xúc và giao tiếp xã hội, trong khi "grins" hiện nay diễn tả hành động cười một cách rộng rãi, thường mang sắc thái thân thiện và gần gũi.
Từ "grins" là dạng số nhiều của danh từ "grin" và thường ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh formal hơn được ưu tiên. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn mô tả cảm xúc hoặc tình huống xã hội. Ngoài ra, "grins" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả những khoảnh khắc vui vẻ, hoặc trong văn học để thể hiện sự hạnh phúc và thân thiện giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp