Bản dịch của từ Grins trong tiếng Việt
Grins
Noun [U/C]
Grins (Noun)
gɹˈɪnz
gɹˈɪnz
01
Số nhiều của nụ cười.
Plural of grin.
Ví dụ
The children had big grins at the birthday party yesterday.
Những đứa trẻ có nụ cười tươi tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
The teenagers did not show grins during the serious discussion.
Những thanh thiếu niên không thể hiện nụ cười trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did the guests have grins when they received their awards?
Các khách mời có nụ cười khi nhận giải thưởng không?
Dạng danh từ của Grins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grin | Grins |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] He walked out of the elevator with his guitar in his hands, to me: “Yeah, sorry I went in to record some of my new songs [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] They may not always be from ear to ear, but if you observe them as they are hanging out with their friends or spending time with family, you will see true happiness in their eyes [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Idiom with Grins
Không có idiom phù hợp