Bản dịch của từ Grist for the gossip mill trong tiếng Việt
Grist for the gossip mill
Grist for the gossip mill (Phrase)
Một chủ đề hoặc một phần thông tin có thể được sử dụng để bắt đầu hoặc thúc đẩy tin đồn.
A topic or piece of information that can be used for starting or fueling gossip.
The latest celebrity breakup is grist for the gossip mill.
Cuộc chia tay của người nổi tiếng gần đây là nguyên liệu cho tin đồn.
This rumor about Jane is not grist for the gossip mill.
Tin đồn về Jane không phải là nguyên liệu cho tin đồn.
Is this news about Tom really grist for the gossip mill?
Tin tức về Tom có thật sự là nguyên liệu cho tin đồn không?
Cụm từ "grist for the gossip mill" chỉ những thông tin, sự kiện hoặc tình huống thường được bàn tán, đồn thổi trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh này, "grist" ám chỉ vật liệu cần thiết để tạo ra bột mì, từ đó mở rộng ra thành các tin đồn. Cụm từ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện cách thức và thói quen giao tiếp trong xã hội, nơi sự tò mò và bàn tán được coi trọng.
Cụm từ "grist for the gossip mill" bắt nguồn từ từ "grist", xuất phát từ tiếng Đức cổ "grist", có nghĩa là "ngũ cốc" hoặc "bột mì", và được sử dụng để chỉ các nguyên liệu cần thiết cho việc sản xuất. Từ "mill" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "molina", ám chỉ đến việc nghiền ngũ cốc. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này biểu thị thông tin hoặc sự kiện được sử dụng để tạo ra các tin đồn, thể hiện sự biến đổi từ những nguyên liệu thô thành sản phẩm cuối cùng là thông tin truyền miệng.
Cụm từ "grist for the gossip mill" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần thi IELTS so với các từ vựng chính thống hơn. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh Speaking và Writing khi thảo luận về xã hội và động cơ của việc đồn thổi thông tin. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ những thông tin hoặc sự kiện trở thành chủ đề cho những câu chuyện phiếm, thể hiện tính chất gièm pha trong các cộng đồng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp