Bản dịch của từ Grist for the gossip mill trong tiếng Việt

Grist for the gossip mill

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grist for the gossip mill (Phrase)

ɡɹɨstfˈɔɹstəfsələst
ɡɹɨstfˈɔɹstəfsələst
01

Một chủ đề hoặc một phần thông tin có thể được sử dụng để bắt đầu hoặc thúc đẩy tin đồn.

A topic or piece of information that can be used for starting or fueling gossip.

Ví dụ

The latest celebrity breakup is grist for the gossip mill.

Cuộc chia tay của người nổi tiếng gần đây là nguyên liệu cho tin đồn.

This rumor about Jane is not grist for the gossip mill.

Tin đồn về Jane không phải là nguyên liệu cho tin đồn.

Is this news about Tom really grist for the gossip mill?

Tin tức về Tom có thật sự là nguyên liệu cho tin đồn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grist for the gossip mill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grist for the gossip mill

Không có idiom phù hợp