Bản dịch của từ Gross revenue trong tiếng Việt

Gross revenue

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross revenue (Phrase)

ˈɡrɔ.srə.və.nu
ˈɡrɔ.srə.və.nu
01

Tổng số tiền mà doanh nghiệp kiếm được trước khi trừ đi mọi chi phí.

The total amount of money that a business earns before any costs are taken away.

Ví dụ

The gross revenue for Starbucks reached $30 billion in 2021.

Doanh thu tổng của Starbucks đạt 30 tỷ đô la vào năm 2021.

The gross revenue for many small businesses is often underestimated.

Doanh thu tổng của nhiều doanh nghiệp nhỏ thường bị đánh giá thấp.

What is the gross revenue of local charities this year?

Doanh thu tổng của các tổ chức từ thiện địa phương năm nay là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gross revenue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gross revenue

Không có idiom phù hợp