Bản dịch của từ Gross revenue trong tiếng Việt
Gross revenue

Gross revenue (Phrase)
The gross revenue for Starbucks reached $30 billion in 2021.
Doanh thu tổng của Starbucks đạt 30 tỷ đô la vào năm 2021.
The gross revenue for many small businesses is often underestimated.
Doanh thu tổng của nhiều doanh nghiệp nhỏ thường bị đánh giá thấp.
What is the gross revenue of local charities this year?
Doanh thu tổng của các tổ chức từ thiện địa phương năm nay là bao nhiêu?
Doanh thu tổng (gross revenue) là tổng số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh trước khi trừ đi các khoản chi phí, thuế và giảm giá. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán để đánh giá hiệu suất kinh doanh. Trong tiếng Anh, "gross revenue" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt nhỏ trong văn phong và cách thể hiện.
Thuật ngữ "gross revenue" có nguồn gốc từ từ "gross" trong tiếng Pháp cổ "gros", có nghĩa là "lớn" hay "to". Từ "revenue" xuất phát từ tiếng Latin "revenire", có nghĩa là "đến lại" hoặc "thu về". Trong bối cảnh tài chính, "gross revenue" ám chỉ tổng số tiền thu được trước khi trừ đi các chi phí. Thuật ngữ này phản ánh quy trình kinh doanh, nơi doanh thu được ghi nhận toàn bộ trước khi tính toán lợi nhuận thực tế.
Từ "gross revenue" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Viết, nơi thí sinh có thể gặp các tình huống kinh doanh và tài chính. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, như báo cáo tài chính và phân tích thị trường, nhằm chỉ tổng thu nhập trước khi trừ các khoản chi phí và thuế. Việc hiểu rõ "gross revenue" giúp cải thiện khả năng phân tích dữ liệu tài chính trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp