Bản dịch của từ Groundbreaker trong tiếng Việt
Groundbreaker

Groundbreaker (Noun)
Jane is a groundbreaker in the field of gender equality.
Jane là người mở đường trong lĩnh vực bình đẳng giới.
Not everyone appreciates the contributions of a groundbreaker like Mary.
Không phải ai cũng đánh giá cao những đóng góp của một người mở đường như Mary.
Is John considered a groundbreaker in the realm of social justice?
Liệu John có được coi là người mở đường trong lĩnh vực công bằng xã hội không?
Groundbreaker (Adjective)
Đổi mới hoặc tiên phong.
Innovative or pioneering.
She is a groundbreaker in the field of social entrepreneurship.
Cô ấy là người mở đường trong lĩnh vực khởi nghiệp xã hội.
Her ideas are never groundbreaker in the social sector.
Ý tưởng của cô ấy không bao giờ là đột phá trong lĩnh vực xã hội.
Is he considered a groundbreaker in social innovation projects?
Liệu anh ấy có được coi là người mở đường trong các dự án sáng tạo xã hội không?
Họ từ
Từ "groundbreaker" chỉ những người hoặc điều gì đó có công lớn trong việc khởi xướng, đổi mới hoặc cách tân trong một lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh này, "groundbreaker" thường được dùng để mô tả cá nhân hoặc ý tưởng sáng tạo đầu tiên, mang tính tiên phong. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "groundbreaker" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ những đổi mới trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ đến văn hóa.
Từ "groundbreaker" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "ground" (mặt đất) và "breaker" (người phá vỡ). "Ground" xuất phát từ từ Latin "groundare", có nghĩa là mặt đất hoặc nền tảng, trong khi "breaker" có nguồn từ từ "fraccare" trong tiếng Latin, thường dùng để chỉ việc phá vỡ hay làm hỏng. Trong lịch sử, “groundbreaker” đề cập đến những người tiên phong trong các lĩnh vực như khoa học và nghệ thuật, và nay được sử dụng để mô tả những cá nhân có ảnh hưởng trong việc đổi mới, mở đường cho những ý tưởng và tiến bộ mới.
Từ "groundbreaker" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, do tính chất chuyên ngành và hạn chế về ngữ cảnh. Trong phần nghe và đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài liên quan đến khoa học, công nghệ hoặc đổi mới, thường chỉ những cá nhân hoặc ý tưởng tiên phong. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "groundbreaker" thường được dùng để ca ngợi sự sáng tạo hoặc tính đổi mới trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kinh doanh và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp