Bản dịch của từ Groundbreaker trong tiếng Việt

Groundbreaker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groundbreaker (Noun)

gɹˈaʊndbɹeɪkəɹ
gɹˈaʊndbɹeɪkəɹ
01

Người giới thiệu những thay đổi quan trọng hoặc ý tưởng mới.

A person who introduces important changes or new ideas.

Ví dụ

Jane is a groundbreaker in the field of gender equality.

Jane là người mở đường trong lĩnh vực bình đẳng giới.

Not everyone appreciates the contributions of a groundbreaker like Mary.

Không phải ai cũng đánh giá cao những đóng góp của một người mở đường như Mary.

Is John considered a groundbreaker in the realm of social justice?

Liệu John có được coi là người mở đường trong lĩnh vực công bằng xã hội không?

Groundbreaker (Adjective)

gɹˈaʊndbɹeɪkəɹ
gɹˈaʊndbɹeɪkəɹ
01

Đổi mới hoặc tiên phong.

Innovative or pioneering.

Ví dụ

She is a groundbreaker in the field of social entrepreneurship.

Cô ấy là người mở đường trong lĩnh vực khởi nghiệp xã hội.

Her ideas are never groundbreaker in the social sector.

Ý tưởng của cô ấy không bao giờ là đột phá trong lĩnh vực xã hội.

Is he considered a groundbreaker in social innovation projects?

Liệu anh ấy có được coi là người mở đường trong các dự án sáng tạo xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/groundbreaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groundbreaker

Không có idiom phù hợp