Bản dịch của từ Grounds for complaint trong tiếng Việt
Grounds for complaint

Grounds for complaint (Noun)
Cơ sở hoặc lý do cho một khiếu nại.
A basis or justification for a complaint.
Many citizens have grounds for complaint about public transportation issues.
Nhiều công dân có lý do để phàn nàn về vấn đề giao thông công cộng.
There are no grounds for complaint regarding the new social policies.
Không có lý do nào để phàn nàn về các chính sách xã hội mới.
What are the grounds for complaint among community members about housing?
Lý do phàn nàn của các thành viên cộng đồng về nhà ở là gì?
Many citizens have valid grounds for complaint about public transportation issues.
Nhiều công dân có lý do chính đáng để phàn nàn về giao thông công cộng.
There are no grounds for complaint regarding the recent community event.
Không có lý do nào để phàn nàn về sự kiện cộng đồng gần đây.
What are the grounds for complaint against the local recycling program?
Những lý do nào để phàn nàn về chương trình tái chế địa phương?
Lập luận hoặc bằng chứng hỗ trợ cho một yêu cầu không hài lòng.
Reasoning or evidence supporting a claim of dissatisfaction.
Many citizens have grounds for complaint about the city's public transportation.
Nhiều công dân có lý do để phàn nàn về giao thông công cộng của thành phố.
The residents do not have grounds for complaint regarding the new park.
Cư dân không có lý do để phàn nàn về công viên mới.
What are the grounds for complaint against the local government?
Lý do nào để phàn nàn về chính quyền địa phương?
"Grounds for complaint" là cụm từ chỉ lý do hoặc căn cứ mà một cá nhân hoặc tổ chức đưa ra để phàn nàn về một vấn đề nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như khiếu nại tiêu dùng, nhân sự, hay pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do sự khác nhau trong ngữ điệu và âm điệu giữa hai phiên bản tiếng Anh này.