Bản dịch của từ Groundskeeper trong tiếng Việt
Groundskeeper

Groundskeeper(Noun)
Người duy trì sân thể thao, công viên hoặc sân trường học hoặc cơ quan khác; một người làm vườn.
A person who maintains a sports ground a park or the grounds of a school or other institution a groundsman.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "groundskeeper" chỉ người có nhiệm vụ duy trì và quản lý không gian ngoài trời, thường là khuôn viên của trường học, công viên hoặc cơ sở thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa như vậy. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các thuật ngữ khác như "gardener" tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở ngữ điệu nhưng về cơ bản ý nghĩa và cách viết đều tương tự.
Từ "groundskeeper" bắt nguồn từ hai thành tố tiếng Anh: "grounds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grund" (có nghĩa là mặt đất, khu vực), và "keeper" từ tiếng Anh cổ "cepan" (người giữ hoặc bảo vệ). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thường chỉ người chăm sóc và duy trì các khu vực ngoài trời như công viên hoặc sân vườn. Hiện nay, "groundskeeper" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người có trách nhiệm bảo trì khung cảnh môi trường, phản ánh sự quan trọng của việc bảo vệ và quản lý không gian xanh.
Từ "groundskeeper" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghề nghiệp, từ này đề cập đến người chăm sóc và duy trì khuôn viên xanh, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, công viên hoặc sân thể thao. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu mô tả công việc và hướng dẫn chăm sóc cảnh quan.
Từ "groundskeeper" chỉ người có nhiệm vụ duy trì và quản lý không gian ngoài trời, thường là khuôn viên của trường học, công viên hoặc cơ sở thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa như vậy. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các thuật ngữ khác như "gardener" tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở ngữ điệu nhưng về cơ bản ý nghĩa và cách viết đều tương tự.
Từ "groundskeeper" bắt nguồn từ hai thành tố tiếng Anh: "grounds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grund" (có nghĩa là mặt đất, khu vực), và "keeper" từ tiếng Anh cổ "cepan" (người giữ hoặc bảo vệ). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thường chỉ người chăm sóc và duy trì các khu vực ngoài trời như công viên hoặc sân vườn. Hiện nay, "groundskeeper" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người có trách nhiệm bảo trì khung cảnh môi trường, phản ánh sự quan trọng của việc bảo vệ và quản lý không gian xanh.
Từ "groundskeeper" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghề nghiệp, từ này đề cập đến người chăm sóc và duy trì khuôn viên xanh, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, công viên hoặc sân thể thao. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu mô tả công việc và hướng dẫn chăm sóc cảnh quan.
