Bản dịch của từ Groundskeeper trong tiếng Việt
Groundskeeper

Groundskeeper (Noun)
Người duy trì sân thể thao, công viên hoặc sân trường học hoặc cơ quan khác; một người làm vườn.
A person who maintains a sports ground a park or the grounds of a school or other institution a groundsman.
The groundskeeper at the school keeps the soccer field in top condition.
Người bảo vệ tại trường giữ cho sân bóng đá trong điều kiện tốt nhất.
The groundskeeper forgot to mow the grass, so the field looks messy.
Người bảo vệ quên cắt cỏ, vì vậy sân trông lộn xộn.
Is the groundskeeper responsible for cleaning the park as well?
Người bảo vệ có trách nhiệm lau dọn công viên không?
The groundskeeper at the park waters the grass every morning.
Người trông coi công viên tưới cây cỏ mỗi sáng.
The school decided not to hire a groundskeeper this year.
Trường quyết định không thuê người trông coi công viên năm nay.
Từ "groundskeeper" chỉ người có nhiệm vụ duy trì và quản lý không gian ngoài trời, thường là khuôn viên của trường học, công viên hoặc cơ sở thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa như vậy. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các thuật ngữ khác như "gardener" tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở ngữ điệu nhưng về cơ bản ý nghĩa và cách viết đều tương tự.
Từ "groundskeeper" bắt nguồn từ hai thành tố tiếng Anh: "grounds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grund" (có nghĩa là mặt đất, khu vực), và "keeper" từ tiếng Anh cổ "cepan" (người giữ hoặc bảo vệ). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thường chỉ người chăm sóc và duy trì các khu vực ngoài trời như công viên hoặc sân vườn. Hiện nay, "groundskeeper" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người có trách nhiệm bảo trì khung cảnh môi trường, phản ánh sự quan trọng của việc bảo vệ và quản lý không gian xanh.
Từ "groundskeeper" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghề nghiệp, từ này đề cập đến người chăm sóc và duy trì khuôn viên xanh, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, công viên hoặc sân thể thao. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu mô tả công việc và hướng dẫn chăm sóc cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp