Bản dịch của từ Group pressure trong tiếng Việt

Group pressure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Group pressure (Noun)

gɹup pɹˈɛʃəɹ
gɹup pɹˈɛʃəɹ
01

Ảnh hưởng của một nhóm đối với một cá nhân dẫn đến việc người đó tuân theo các tiêu chuẩn, giá trị hoặc hành vi của nhóm.

The influence of a group on an individual that results in that person conforming to the standards values or behavior of the group.

Ví dụ

Many students feel group pressure to join social clubs at school.

Nhiều học sinh cảm thấy áp lực nhóm để tham gia câu lạc bộ xã hội.

Group pressure does not always lead to positive social behavior among teenagers.

Áp lực nhóm không phải lúc nào cũng dẫn đến hành vi xã hội tích cực ở thanh thiếu niên.

How does group pressure affect students' choices in social activities?

Áp lực nhóm ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của học sinh trong các hoạt động xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/group pressure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Group pressure

Không có idiom phù hợp