Bản dịch của từ Grovel trong tiếng Việt
Grovel

Grovel (Verb)
He had to grovel to his boss for a promotion.
Anh ấy phải nhục nhặc trước sếp để được thăng chức.
She refused to grovel for a favor at the party.
Cô ấy từ chối nhục nhặc để được ơn tại buổi tiệc.
The employee had to grovel to keep his job.
Nhân viên ấy phải nhục nhặc để giữ việc làm của mình.
Dạng động từ của Grovel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grovel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grovelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grovelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grovels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grovelling |
Họ từ
Từ "grovel" có nghĩa là cúi đầu, quỳ gối hoặc hành động một cách nhún nhường, thể hiện sự hạ thấp bản thân để xin lỗi hoặc cầu xin sự tha thứ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, về mặt ngữ âm, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ. Từ này thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự yếu đuối hoặc thiếu tự trọng.
Từ "grovel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gruflan", có nghĩa là bò hoặc quỳ xuống. Từ này về sau được mượn từ tiếng Hà Lan "graven", mang hàm nghĩa móc đất. Lịch sử ngôn từ cho thấy "grovel" đã phát triển để chỉ hành động quỳ xuống trong sự khiêm nhường hoặc hạ mình, mà hiện nay được sử dụng chủ yếu để mô tả sự khúm núm, tôn kính quá mức, đặc biệt trong bối cảnh xin xỏ hoặc nịnh bợ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh thái độ lệ thuộc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ “grovel” ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong mô-đun Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất ngữ nghĩa khá mạnh mẽ và chỉ xuất hiện trong một số ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc hạ mình hoặc xin xỏ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi mô tả hành vi của cá nhân trong các tình huống cần xin lỗi hoặc thỏa hiệp, thể hiện sự nhún nhường hoặc cầu xin sự tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp