Bản dịch của từ Grovel trong tiếng Việt

Grovel

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grovel (Verb)

gɹˈɑvl
gɹˈʌvl
01

Nằm hoặc bò một cách khốn khổ trên mặt đất với khuôn mặt hướng xuống dưới.

Lie or crawl abjectly on the ground with ones face downwards.

Ví dụ

He had to grovel to his boss for a promotion.

Anh ấy phải nhục nhặc trước sếp để được thăng chức.

She refused to grovel for a favor at the party.

Cô ấy từ chối nhục nhặc để được ơn tại buổi tiệc.

The employee had to grovel to keep his job.

Nhân viên ấy phải nhục nhặc để giữ việc làm của mình.

Dạng động từ của Grovel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grovel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grovelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grovelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grovels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grovelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grovel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grovel

Không có idiom phù hợp