Bản dịch của từ Grunting trong tiếng Việt
Grunting
Grunting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của grunt
Present participle and gerund of grunt
The man was grunting while lifting weights at the gym.
Người đàn ông đang kêu rên khi tập thể dục ở phòng gym.
She heard her neighbor grunting as he was fixing his car.
Cô nghe thấy hàng xóm kêu rên khi anh ta đang sửa xe.
Grunting (Noun)
Một tiếng rên rỉ.
A sound of grunts.
The grunting of pigs in the farm was a familiar sound.
Tiếng ủm ủm của lợn trong trang trại là âm thanh quen thuộc.
The grunting of the protesters could be heard from afar.
Tiếng ủm ủm của những người biểu tình có thể nghe từ xa.
Grunting (Adjective)
Tạo ra tiếng càu nhàu.
Producing grunts.
The grunting man attracted attention at the social event.
Người đàn ông kêu gừ gừ thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.
The grunting noise disrupted the social gathering in the park.
Âm thanh kêu gừ gừ gây gián đoạn cho buổi tụ tập xã hội ở công viên.