Bản dịch của từ Grunting trong tiếng Việt
Grunting

Grunting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của grunt.
Present participle and gerund of grunt.
The man was grunting while lifting weights at the gym.
Người đàn ông đang kêu rên khi tập thể dục ở phòng gym.
She heard her neighbor grunting as he was fixing his car.
Cô nghe thấy hàng xóm kêu rên khi anh ta đang sửa xe.
The group of friends started grunting together during the workout.
Nhóm bạn bắt đầu kêu rên cùng nhau trong lúc tập luyện.
Dạng động từ của Grunting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grunting |
Grunting (Noun)
Một tiếng rên rỉ.
A sound of grunts.
The grunting of pigs in the farm was a familiar sound.
Tiếng ủm ủm của lợn trong trang trại là âm thanh quen thuộc.
The grunting of the protesters could be heard from afar.
Tiếng ủm ủm của những người biểu tình có thể nghe từ xa.
The grunting of the athletes echoed through the stadium.
Tiếng ủm ủm của các vận động viên vang vọng qua sân vận động.
Grunting (Adjective)
Tạo ra tiếng càu nhàu.
Producing grunts.
The grunting man attracted attention at the social event.
Người đàn ông kêu gừ gừ thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.
The grunting noise disrupted the social gathering in the park.
Âm thanh kêu gừ gừ gây gián đoạn cho buổi tụ tập xã hội ở công viên.
The grunting sound from the microphone was unexpected at the social party.
Âm thanh kêu gừ gừ từ micro không mong đợi tại buổi tiệc xã hội.
Họ từ
"Grunting" là một động từ chỉ hành động phát ra âm thanh ngắn và thấp, thường diễn ra khi một người hoặc động vật thể hiện sự nỗ lực, đau đớn hoặc sự không hài lòng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu ở Anh thường nhẹ nhàng hơn. Grunting cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và vật lý để miêu tả âm thanh phát ra khi gắng sức, như trong tập luyện nâng tạ.
Từ "grunting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gruntan", có nghĩa là kêu lên hay phát ra âm thanh. Căn nguyên Latin của nó có thể truy nguyên đến từ từ "gruntire", biểu thị hành động phát ra âm thanh thấp hoặc khó nghe. Trong ngữ cảnh hiện đại, "grunting" không chỉ mô tả âm thanh mà còn có thể ám chỉ đến những âm thanh phát ra khi con người hoặc động vật thể hiện sự nỗ lực hoặc khó khăn, thể hiện sự liên kết từ nguyên thuần với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "grunting" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi liên quan đến việc mô tả âm thanh hoặc hành động của động vật và con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ động vật như lợn hoặc từ con người khi nỗ lực hoặc biểu thị sự khó chịu. Sự xuất hiện của từ "grunting" trong văn viết cũng có thể liên quan đến các nghiên cứu về hành vi động vật hoặc tâm lý học con người.