Bản dịch của từ Grunting trong tiếng Việt

Grunting

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grunting(Verb)

gɹˈʌntɪŋ
gɹˈʌntɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của grunt.

Present participle and gerund of grunt.

Ví dụ

Dạng động từ của Grunting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grunting

Grunting(Adjective)

gɹˈʌntɪŋ
gɹˈʌntɪŋ
01

Tạo ra tiếng càu nhàu.

Producing grunts.

Ví dụ

Grunting(Noun)

gɹˈʌntɪŋ
gɹˈʌntɪŋ
01

Một tiếng rên rỉ.

A sound of grunts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ