Bản dịch của từ Grunting trong tiếng Việt

Grunting

VerbNoun [U/C]Adjective

Grunting (Verb)

gɹˈʌntɪŋ
gɹˈʌntɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của grunt

Present participle and gerund of grunt

Ví dụ

The man was grunting while lifting weights at the gym.

Người đàn ông đang kêu rên khi tập thể dục ở phòng gym.

She heard her neighbor grunting as he was fixing his car.

Cô nghe thấy hàng xóm kêu rên khi anh ta đang sửa xe.

Grunting (Noun)

gɹˈʌntɪŋ
gɹˈʌntɪŋ
01

Một tiếng rên rỉ.

A sound of grunts.

Ví dụ

The grunting of pigs in the farm was a familiar sound.

Tiếng ủm ủm của lợn trong trang trại là âm thanh quen thuộc.

The grunting of the protesters could be heard from afar.

Tiếng ủm ủm của những người biểu tình có thể nghe từ xa.

Grunting (Adjective)

gɹˈʌntɪŋ
gɹˈʌntɪŋ
01

Tạo ra tiếng càu nhàu.

Producing grunts.

Ví dụ

The grunting man attracted attention at the social event.

Người đàn ông kêu gừ gừ thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.

The grunting noise disrupted the social gathering in the park.

Âm thanh kêu gừ gừ gây gián đoạn cho buổi tụ tập xã hội ở công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grunting

Không có idiom phù hợp