Bản dịch của từ Grunting trong tiếng Việt
Grunting

Grunting(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của grunt.
Present participle and gerund of grunt.
Dạng động từ của Grunting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grunt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grunted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grunted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grunts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grunting |
Grunting(Adjective)
Tạo ra tiếng càu nhàu.
Producing grunts.
Grunting(Noun)
Một tiếng rên rỉ.
A sound of grunts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Grunting" là một động từ chỉ hành động phát ra âm thanh ngắn và thấp, thường diễn ra khi một người hoặc động vật thể hiện sự nỗ lực, đau đớn hoặc sự không hài lòng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu ở Anh thường nhẹ nhàng hơn. Grunting cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và vật lý để miêu tả âm thanh phát ra khi gắng sức, như trong tập luyện nâng tạ.
Từ "grunting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gruntan", có nghĩa là kêu lên hay phát ra âm thanh. Căn nguyên Latin của nó có thể truy nguyên đến từ từ "gruntire", biểu thị hành động phát ra âm thanh thấp hoặc khó nghe. Trong ngữ cảnh hiện đại, "grunting" không chỉ mô tả âm thanh mà còn có thể ám chỉ đến những âm thanh phát ra khi con người hoặc động vật thể hiện sự nỗ lực hoặc khó khăn, thể hiện sự liên kết từ nguyên thuần với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "grunting" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi liên quan đến việc mô tả âm thanh hoặc hành động của động vật và con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ động vật như lợn hoặc từ con người khi nỗ lực hoặc biểu thị sự khó chịu. Sự xuất hiện của từ "grunting" trong văn viết cũng có thể liên quan đến các nghiên cứu về hành vi động vật hoặc tâm lý học con người.
Họ từ
"Grunting" là một động từ chỉ hành động phát ra âm thanh ngắn và thấp, thường diễn ra khi một người hoặc động vật thể hiện sự nỗ lực, đau đớn hoặc sự không hài lòng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu ở Anh thường nhẹ nhàng hơn. Grunting cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và vật lý để miêu tả âm thanh phát ra khi gắng sức, như trong tập luyện nâng tạ.
Từ "grunting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gruntan", có nghĩa là kêu lên hay phát ra âm thanh. Căn nguyên Latin của nó có thể truy nguyên đến từ từ "gruntire", biểu thị hành động phát ra âm thanh thấp hoặc khó nghe. Trong ngữ cảnh hiện đại, "grunting" không chỉ mô tả âm thanh mà còn có thể ám chỉ đến những âm thanh phát ra khi con người hoặc động vật thể hiện sự nỗ lực hoặc khó khăn, thể hiện sự liên kết từ nguyên thuần với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "grunting" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi liên quan đến việc mô tả âm thanh hoặc hành động của động vật và con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ động vật như lợn hoặc từ con người khi nỗ lực hoặc biểu thị sự khó chịu. Sự xuất hiện của từ "grunting" trong văn viết cũng có thể liên quan đến các nghiên cứu về hành vi động vật hoặc tâm lý học con người.
