Bản dịch của từ Guacamole trong tiếng Việt
Guacamole

Guacamole (Noun)
We enjoyed delicious guacamole at Maria's birthday party last Saturday.
Chúng tôi đã thưởng thức guacamole ngon tại bữa tiệc sinh nhật của Maria thứ Bảy tuần trước.
I don't like guacamole because I dislike avocados.
Tôi không thích guacamole vì tôi không thích quả bơ.
Did you try the guacamole at the social gathering last week?
Bạn đã thử guacamole tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Guacamole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guacamole | Guacamoles |
Guacamole là một loại thực phẩm truyền thống của người Mexico, chủ yếu được làm từ quả bơ nghiền, thường kết hợp với hành tây, cà chua, chanh và gia vị. Đây là một món ăn giàu dinh dưỡng, phổ biến trong các bữa tiệc và món ăn nhẹ. Trong tiếng Anh, "guacamole" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm "g" có thể nhẹ hơn so với cách phát âm "g" mạnh ở Mỹ.
Từ "guacamole" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec, với từ gốc "āhuacamolli", mang nghĩa "nước sốt bơ". Cấu trúc của từ này kết hợp "āhuacatl" (bơ) và "molli" (nước sốt). Món ăn này đã phát triển qua thời gian, từ truyền thống Mesoamerica, trở thành một món ăn phổ biến trong văn hóa ẩm thực hiện đại, đặc trưng bởi vị béo ngậy và thường được dùng như một loại nước sốt trong các bữa tiệc và món khai vị.
Từ "guacamole" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu rơi vào phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề thực phẩm. Trong các tình huống khác, "guacamole" thường được nhắc đến trong bối cảnh ẩm thực Mexico, nhất là khi thảo luận về các món ăn hoặc trong các cuộc hội thảo nấu ăn. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các văn bản văn hóa ẩm thực và các bài viết trên phương tiện truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp