Bản dịch của từ Guaifenesin trong tiếng Việt
Guaifenesin

Guaifenesin (Noun)
Một loại thuốc long đờm được sử dụng trong xi-rô ho và đôi khi để giảm đau do đau cơ xơ hóa.
An expectorant used in cough syrups and sometimes for pain relief from fibromyalgia.
Guaifenesin helps relieve coughs during flu season for many people.
Guaifenesin giúp giảm ho trong mùa cúm cho nhiều người.
Many people do not know that guaifenesin also eases fibromyalgia pain.
Nhiều người không biết rằng guaifenesin cũng làm giảm đau fibromyalgia.
Is guaifenesin effective for treating coughs in children under twelve?
Guaifenesin có hiệu quả trong việc điều trị ho ở trẻ em dưới mười hai tuổi không?
Guaifenesin là một loại thuốc chống ho và long đờm thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của cảm lạnh, viêm phế quản và các rối loạn hô hấp khác. Nó hoạt động bằng cách làm loãng và làm giảm độ nhớt của đờm, giúp thông thoáng đường hô hấp. Guaifenesin có mặt dưới dạng viên nén, siro, và dạng lỏng, thường được bán mà không cần đơn thuốc. Tại Anh và Mỹ, tên gọi và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về nhãn hiệu và hướng dẫn sử dụng trong từng khu vực.
Guaifenesin, từ này xuất phát từ tiếng Latin "guiacum",
Guaifenesin là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong văn bản y học và dược phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài thi nói và viết khi thảo luận về sức khỏe hoặc y học. Từ này thường được nhắc đến trong các trường hợp liên quan đến điều trị cảm lạnh, ho, và các bệnh về đường hô hấp, thể hiện vai trò của nó như một chất làm loãng đờm.