Bản dịch của từ Fibromyalgia trong tiếng Việt

Fibromyalgia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibromyalgia (Noun)

01

Một tình trạng thấp khớp đặc trưng bởi đau cơ hoặc cơ xương khớp kèm theo cứng khớp và đau nhức cục bộ tại một số điểm cụ thể trên cơ thể.

A rheumatic condition characterized by muscular or musculoskeletal pain with stiffness and localized tenderness at specific points on the body.

Ví dụ

Many people with fibromyalgia struggle to maintain social relationships.

Nhiều người mắc fibromyalgia gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội.

Fibromyalgia does not prevent individuals from enjoying social activities.

Fibromyalgia không ngăn cản cá nhân tham gia các hoạt động xã hội.

How does fibromyalgia affect social interactions for patients?

Fibromyalgia ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của bệnh nhân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibromyalgia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibromyalgia

Không có idiom phù hợp