Bản dịch của từ Musculoskeletal trong tiếng Việt
Musculoskeletal

Musculoskeletal (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị cơ bắp và bộ xương với nhau.
Relating to or denoting the musculature and skeleton together.
Regular exercise helps maintain musculoskeletal health.
Tập luyện thường xuyên giúp duy trì sức khỏe cơ xương.
Musculoskeletal injuries can result from improper lifting techniques.
Chấn thương cơ xương có thể phát sinh từ kỹ thuật nâng không đúng.
Ergonomic furniture design aims to prevent musculoskeletal problems in offices.
Thiết kế đồ nội thất tiện nghi nhằm ngăn ngừa vấn đề cơ xương ở văn phòng.
Họ từ
Từ "musculoskeletal" đề cập đến hệ thống xương và cơ của cơ thể, bao gồm xương, cơ, mô liên kết, gân và dây chằng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và sinh học để mô tả các vấn đề liên quan đến chấn thương hoặc bệnh lý ảnh hưởng đến hệ cơ xương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và các thuật ngữ liên quan trong các chuyên ngành cụ thể.
Từ "musculoskeletal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ hai thành phần: "musculus" có nghĩa là cơ bắp và "skeleton" có nghĩa là bộ xương. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ hệ thống cơ và xương, vốn có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cấu trúc cơ thể và thực hiện chuyển động. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp các yếu tố cấu thành, biểu thị mối liên hệ chặt chẽ giữa cơ và xương trong chức năng sinh lý.
Từ "musculoskeletal" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học sức khỏe và sinh học. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được dùng để mô tả các vấn đề liên quan đến hệ thống xương khớp, bệnh lý và điều trị. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu lâm sàng, y học thể thao và dinh dưỡng, phản ánh mối quan hệ giữa cấu trúc cơ thể và hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
