Bản dịch của từ Musculature trong tiếng Việt

Musculature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musculature (Noun)

mˈʌskjʊlətʃəɹ
mˈʌskjələtʃɚ
01

Hệ thống hoặc sự sắp xếp các cơ trong cơ thể, một bộ phận của cơ thể hoặc một cơ quan.

The system or arrangement of muscles in a body part of the body or an organ.

Ví dụ

The human musculature supports various social activities like dancing and sports.

Cơ bắp của con người hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội như khiêu vũ và thể thao.

Many people do not understand the importance of musculature in social interactions.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cơ bắp trong các tương tác xã hội.

Does good musculature improve confidence in social situations like public speaking?

Cơ bắp tốt có cải thiện sự tự tin trong các tình huống xã hội như nói trước công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musculature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musculature

Không có idiom phù hợp