Bản dịch của từ Musculature trong tiếng Việt
Musculature

Musculature (Noun)
The human musculature supports various social activities like dancing and sports.
Cơ bắp của con người hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội như khiêu vũ và thể thao.
Many people do not understand the importance of musculature in social interactions.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cơ bắp trong các tương tác xã hội.
Does good musculature improve confidence in social situations like public speaking?
Cơ bắp tốt có cải thiện sự tự tin trong các tình huống xã hội như nói trước công chúng không?
Họ từ
Từ "musculature" chỉ hệ thống cơ bắp trong cơ thể sống, bao gồm cấu trúc và cách thức mà các cơ hoạt động để tạo ra chuyển động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các thuật ngữ y học một cách chủ yếu hơn. "Musculature" thường được dùng trong nghiên cứu giải phẫu, sinh lý và thể chất, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cơ trong chức năng cơ thể.
Từ "musculature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musculus", có nghĩa là "cơ bắp". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cấu trúc và sự sắp xếp của các cơ trong cơ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "musculature" được sử dụng để diễn tả tổng thể các cơ bắp hoặc hệ thống cơ trong một sinh vật cụ thể, phản ánh sự phát triển và chức năng của các khối cơ. Sự liên kết này làm nổi bật vai trò quan trọng của cơ bắp trong chuyển động và sức khỏe sinh lý.
Từ "musculature" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói liên quan đến các chủ đề sức khỏe, thể hình và sinh lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản y học, thể thao, và dinh dưỡng, thường để mô tả cấu trúc và chức năng của cơ bắp trong cơ thể con người. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ này góp phần quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng liên quan đến sức khỏe và thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp