Bản dịch của từ Musculature trong tiếng Việt
Musculature
Noun [U/C]
Musculature (Noun)
mˈʌskjʊlətʃəɹ
mˈʌskjələtʃɚ
Ví dụ
The human musculature supports various social activities like dancing and sports.
Cơ bắp của con người hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội như khiêu vũ và thể thao.
Many people do not understand the importance of musculature in social interactions.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cơ bắp trong các tương tác xã hội.
Does good musculature improve confidence in social situations like public speaking?
Cơ bắp tốt có cải thiện sự tự tin trong các tình huống xã hội như nói trước công chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Musculature
Không có idiom phù hợp