Bản dịch của từ Guards trong tiếng Việt

Guards

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guards (Noun)

gˈɑɹdz
gˈɑɹdz
01

Số nhiều của người bảo vệ.

Plural of guard.

Ví dụ

The guards at the entrance check IDs before allowing anyone in.

Những người bảo vệ ở cửa kiểm tra CMND trước khi cho ai vào.

There are no guards on duty during the night shift.

Không có bảo vệ nào trực ca đêm.

Do the guards patrol the premises regularly to ensure safety?

Liệu những người bảo vệ có tuần tra khuôn viên thường xuyên để đảm bảo an toàn không?

Guards are responsible for ensuring safety at the event.

Bảo vệ chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn tại sự kiện.

There are no guards present during the nighttime security check.

Không có bảo vệ nào xuất hiện trong lúc kiểm tra an ninh ban đêm.

Dạng danh từ của Guards (Noun)

SingularPlural

Guard

Guards

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Speaking of why I think of the elevator, it was all thanks to a security [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This is because I believed that when I was sound asleep, the teddy bear would come to life and me from all the bad spirits all night long [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Guards

Không có idiom phù hợp