Bản dịch của từ Guck trong tiếng Việt
Guck

Guck (Noun)
Một chất nhầy nhụa, bẩn thỉu hoặc khó chịu.
A slimy dirty or otherwise unpleasant substance.
The park was filled with guck after the heavy rain last week.
Công viên đầy guck sau trận mưa lớn tuần trước.
The community did not clean the guck from the playground.
Cộng đồng đã không dọn guck khỏi sân chơi.
Is the guck in the river harmful to local wildlife?
Guck trong sông có gây hại cho động vật địa phương không?
Từ "guck" là một từ lóng trong tiếng Anh, dùng để chỉ một chất bẩn hoặc chất nhầy, thường có tính chất nhờn hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bẩn thỉu hay khó chịu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này và có thể thay thế bằng những từ khác như "gunk" hoặc "slime". Sự khác biệt nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng trong từng tiếng.
Từ "guck" có nguồn gốc từ tiếng Đức, cụ thể là từ "gucken", có nghĩa là nhìn hoặc quan sát. Tiếng Đức cổ đại đã ảnh hưởng đến việc hình thành từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là trong những thế kỷ 18 và 19. Trong ngữ cảnh hiện đại, "guck" thường được hiểu là hành động nhìn một cách tò mò hay ngớ ngẩn. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa quan sát và sự thóat khỏi thực tại, như một hình thức giải trí hoặc sự tò mò không cần thiết.
Từ "guck" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất thông dụng thấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "guck" thường được sử dụng để chỉ chất bẩn hoặc một vật thể nhầy nhụa, thường có mặt trong các cuộc thảo luận về vệ sinh hoặc môi trường. Sự hạn chế về ngữ cảnh sử dụng và tính chất không chính thức của từ này khiến nó không phù hợp trong các bài kiểm tra chuẩn hóa như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp