Bản dịch của từ Guesser trong tiếng Việt
Guesser

Guesser (Noun)
Người đoán.
People who guess.
The guesser correctly predicted the outcome of the game.
Người đoán đúng dự đoán kết quả của trò chơi.
The guesser failed to guess the correct answer in the quiz.
Người đoán đã thất bại trong việc đoán đúng câu trả lời trong trò chơi.
Is the guesser allowed to ask for hints during the activity?
Người đoán có được phép yêu cầu gợi ý trong hoạt động không?
Guesser (Verb)
She guesses the answer correctly during the IELTS speaking test.
Cô ấy đoán đúng câu trả lời trong bài kiểm tra nói IELTS.
He doesn't guess the meaning of the complex question in writing.
Anh ấy không đoán được ý nghĩa của câu hỏi phức tạp trong viết.
Does the guesser accurately predict the topic for the essay?
Người đoán có dự đoán chính xác chủ đề cho bài luận không?
Họ từ
Từ "guesser" trong tiếng Anh chỉ người có khả năng đoán hoặc suy luận một cách không chính xác hoặc thiếu thông tin đầy đủ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các trò chơi hoặc tình huống mà việc dự đoán là cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, tuy nhiên, từng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo văn hóa và thói quen ngôn ngữ của người nói.
Từ "guesser" xuất phát từ động từ tiếng Anh "guess", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "giss", có nghĩa là “đoán” hoặc “cảm thấy”. "Guess" được hình thành trong tiếng Anh trung cổ như một phiên bản của từ "gisse", thể hiện hành động suy luận mà không có căn cứ rõ ràng. Ngày nay, "guesser" chỉ người thực hiện hành động đoán, thường trong bối cảnh không chắc chắn. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại, phản ánh bản chất không chắc chắn của việc đưa ra phỏng đoán.
Từ "guesser" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Listening và Reading, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về kỹ năng phỏng đoán hoặc suy luận, trong khi trong Writing và Speaking, nó có thể liên quan đến việc nêu quan điểm cá nhân hoặc phỏng đoán về một chủ đề. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến trò chơi đố chữ hay các bài kiểm tra trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp