Bản dịch của từ Guesser trong tiếng Việt

Guesser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guesser (Noun)

gˈɛsɚz
gˈɛsɚz
01

Người đoán.

People who guess.

Ví dụ

The guesser correctly predicted the outcome of the game.

Người đoán đúng dự đoán kết quả của trò chơi.

The guesser failed to guess the correct answer in the quiz.

Người đoán đã thất bại trong việc đoán đúng câu trả lời trong trò chơi.

Is the guesser allowed to ask for hints during the activity?

Người đoán có được phép yêu cầu gợi ý trong hoạt động không?

Guesser (Verb)

gˈɛsɚz
gˈɛsɚz
01

Người thứ ba số ít hiện tại của đoán.

Third person singular present of guess.

Ví dụ

She guesses the answer correctly during the IELTS speaking test.

Cô ấy đoán đúng câu trả lời trong bài kiểm tra nói IELTS.

He doesn't guess the meaning of the complex question in writing.

Anh ấy không đoán được ý nghĩa của câu hỏi phức tạp trong viết.

Does the guesser accurately predict the topic for the essay?

Người đoán có dự đoán chính xác chủ đề cho bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guesser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guesser

Không có idiom phù hợp