Bản dịch của từ Guessing trong tiếng Việt
Guessing
Guessing (Noun)
Hành động đoán; ước tính hoặc dự đoán; tầm nhìn xa.
The act of making a guess; estimate or prediction; foresight.
Her guessing of the number of attendees was surprisingly accurate.
Dự đoán của cô về số lượng người tham dự chính xác một cách đáng ngạc nhiên.
The game involved a lot of guessing to solve the mystery.
Trò chơi liên quan đến rất nhiều suy đoán để giải đáp bí ẩn.
His guessing about her feelings was completely off.
Việc đoán của anh về cảm xúc của cô hoàn toàn sai lầm.
Họ từ
"Guessing" là danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, chỉ hành động đưa ra sự phỏng đoán hoặc ước lượng về một điều gì đó mà không có thông tin đầy đủ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. Ở Mỹ, "guessing" thường được dùng trong các tình huống thông thường hơn, trong khi ở Anh, nó có thể được coi là không chính thức hơn trong một số bối cảnh.
Từ "guessing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "guess", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "gáss", có nghĩa là "đoán". Latin không phải là nguồn trực tiếp của từ này, nhưng hình thức của nó phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa liên quan đến việc tạo ra một giả thuyết hoặc lựa chọn không chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại của "guessing" đề cập đến hành động đưa ra lời phỏng đoán mà không có đủ thông tin, thể hiện sự bất định và sự khám phá trong quá trình tư duy.
Từ "guessing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý kiến hoặc dự đoán. Trong bối cảnh khác, "guessing" thường liên quan đến các tình huống đoán định, như trong trò chơi, bài kiểm tra, hoặc phân tích thông tin không đầy đủ. Từ này thường mang ý nghĩa không chắc chắn và có thể được kết hợp với những ngữ cảnh như nghiên cứu, lập luận hoặc tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp