Bản dịch của từ Guffaw trong tiếng Việt
Guffaw

Guffaw (Noun)
Everyone guffawed at the comedian's jokes during the social event.
Mọi người cười lớn trước những câu chuyện hài của diễn viên hài.
Not a single person guffawed when the awkward silence occurred.
Không ai cười lớn khi sự im lặng ngượng ngập xảy ra.
Did you hear them guffaw during the party last Saturday?
Bạn có nghe thấy họ cười lớn trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước không?
Guffaw (Verb)
They guffaw at the comedian's jokes during the social gathering.
Họ cười lớn với những câu chuyện cười của nghệ sĩ hài tại buổi gặp mặt.
She does not guffaw at inappropriate jokes during parties.
Cô ấy không cười lớn với những câu chuyện cười không phù hợp tại các bữa tiệc.
Do you guffaw when you watch funny movies with friends?
Bạn có cười lớn khi xem phim hài cùng bạn bè không?
Họ từ
"Guffaw" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ tiếng cười to và ầm ĩ, thường mang tính chân thành và vui vẻ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "guffaw" được sử dụng để mô tả phản ứng cười mạnh mẽ, nhưng phong cách diễn đạt có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường được nhìn nhận là hài hước và không trang trọng, trong khi ở Mỹ, nó có thể được coi là hơi thô lỗ trong một số ngữ cảnh.
Từ "guffaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 18, có thể xuất phát từ từ "guff" nghĩa là 'cười lớn' hoặc 'thốt ra âm thanh lớn'. Xuất phát từ ngôn ngữ hài hước, từ này phản ánh một hành động cười ầm ĩ, thường biểu hiện sự vui vẻ, hài hước. Tính chất mạnh mẽ của từ ngữ này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, biểu trưng cho một tiếng cười không kiềm chế, thể hiện cảm xúc vui vẻ một cách mãnh liệt.
Từ "guffaw" thường ít xuất hiện trong các component của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và giao tiếp xã hội, nhưng nó không phổ biến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "guffaw" được dùng để mô tả tiếng cười lớn, thường trong những tình huống hài hước hoặc vui vẻ, và thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp