Bản dịch của từ Guffawing trong tiếng Việt

Guffawing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guffawing (Verb)

ɡəfˈeɪwɨŋ
ɡəfˈeɪwɨŋ
01

Cười to hoặc huyên náo.

Laughing loudly or boisterously.

Ví dụ

Everyone was guffawing at John's hilarious joke during the party.

Mọi người đều cười to trước câu chuyện hài hước của John tại bữa tiệc.

They were not guffawing at the serious speech given by the mayor.

Họ không cười to trước bài phát biểu nghiêm túc của thị trưởng.

Were you guffawing when Sarah told her funny story?

Bạn có cười to khi Sarah kể câu chuyện hài hước không?

Guffawing (Noun)

ɡəfˈeɪwɨŋ
ɡəfˈeɪwɨŋ
01

Một tiếng cười to và náo nhiệt.

A loud and boisterous laugh.

Ví dụ

Everyone was guffawing at the comedian's jokes during the party.

Mọi người đều cười to trước những câu chuyện hài của diễn viên hài tại bữa tiệc.

She wasn't guffawing when her friend told a sad story.

Cô ấy không cười to khi bạn mình kể một câu chuyện buồn.

Are you guffawing at the funny video we shared yesterday?

Bạn có đang cười to với video hài mà chúng ta đã chia sẻ hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guffawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guffawing

Không có idiom phù hợp