Bản dịch của từ Guffawing trong tiếng Việt
Guffawing

Guffawing (Verb)
Cười to hoặc huyên náo.
Everyone was guffawing at John's hilarious joke during the party.
Mọi người đều cười to trước câu chuyện hài hước của John tại bữa tiệc.
They were not guffawing at the serious speech given by the mayor.
Họ không cười to trước bài phát biểu nghiêm túc của thị trưởng.
Were you guffawing when Sarah told her funny story?
Bạn có cười to khi Sarah kể câu chuyện hài hước không?
Guffawing (Noun)
Everyone was guffawing at the comedian's jokes during the party.
Mọi người đều cười to trước những câu chuyện hài của diễn viên hài tại bữa tiệc.
She wasn't guffawing when her friend told a sad story.
Cô ấy không cười to khi bạn mình kể một câu chuyện buồn.
Are you guffawing at the funny video we shared yesterday?
Bạn có đang cười to với video hài mà chúng ta đã chia sẻ hôm qua không?
Họ từ
Guffawing là một động từ diễn tả hành động cười to một cách phấn khích, thường mang tính chất vui vẻ hoặc thể hiện sự chế nhạo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhằm chỉ ra một phản ứng mạnh mẽ đối với sự hài hước. Khác với từ "laugh" (cười), guffawing nhấn mạnh sự ồn ào và mãnh liệt trong tiếng cười. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay viết tắt.
Từ "guffawing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, lấy từ động từ "guffaw", xuất phát từ tiếng Scotland cổ "gufaw", có nghĩa là cười to. Nguyên mẫu này phản ánh âm thanh của tiếng cười to và không kiềm chế. Sự phát triển của từ này vào thế kỷ 19 cho thấy sự biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp, liên kết với ý nghĩa hiện tại là cười to và vui vẻ, thể hiện niềm vui hoặc sự trào phúng trong các tình huống xã hội.
Từ "guffawing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít thấy trong phần Nói và Viết do tính chất không thông dụng của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học hoặc khi mô tả những tình huống hài hước, biểu hiện sự cười lớn tiếng và không kiểm soát. Trong ngữ cảnh giao tiếp bình thường, "guffawing" có thể được bắt gặp trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi kể chuyện cười.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp