Bản dịch của từ Guidepost trong tiếng Việt
Guidepost

Guidepost (Noun)
Biển báo thông tin, chỉ dẫn cho người lái xe; một cột mốc quan trọng.
A sign giving information or instruction for drivers a milestone.
The guidepost on Elm Street shows the way to the community center.
Cột chỉ dẫn trên phố Elm chỉ đường đến trung tâm cộng đồng.
Many guideposts in our town do not provide clear directions anymore.
Nhiều cột chỉ dẫn trong thị trấn của chúng tôi không còn chỉ rõ nữa.
Is the guidepost on Main Street still pointing to the park?
Cột chỉ dẫn trên phố Main vẫn chỉ đến công viên chứ?
Từ "guidepost" mang nghĩa chỉ dẫn hoặc cột mốc giúp định hướng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch hoặc hình tượng hóa để chỉ một nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn trong cuộc sống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách phát âm /ˈɡaɪd.poʊst/ và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thể hiện vai trò quan trọng của sự chỉ dẫn trong việc định hình quyết định và hướng đi trong các tình huống khác nhau.
Từ "guidepost" có nguồn gốc từ hai thành phần: "guide" (hướng dẫn) và "post" (cột, trụ). "Guide" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guider", có nghĩa là dẫn dắt, trong khi "post" xuất phát từ tiếng Latinh "poste" chỉ một cấu trúc đứng vững. Kể từ thế kỷ 19, "guidepost" được sử dụng để chỉ những dấu hiệu hướng dẫn trên đường đi, đồng thời cũng được mở rộng để chỉ những nguyên tắc chỉ đạo trong cuộc sống. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các chỉ dẫn cả về vật lý lẫn tinh thần trong việc định hướng hành trình của con người.
Từ "guidepost" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong viết và nói, và có thể hiếm trong đọc và nghe. Trong các tình huống khác, "guidepost" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ dẫn hay chỉ thị, đặc biệt trong du lịch, giáo dục và quy hoạch. Nó tượng trưng cho những chỉ dẫn giúp định hướng và hướng dẫn người dùng trong hành trình tìm kiếm kiến thức hoặc kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp