Bản dịch của từ Guidepost trong tiếng Việt

Guidepost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guidepost (Noun)

gˈaɪdpoʊst
gˈaɪdpoʊst
01

Biển báo thông tin, chỉ dẫn cho người lái xe; một cột mốc quan trọng.

A sign giving information or instruction for drivers a milestone.

Ví dụ

The guidepost on Elm Street shows the way to the community center.

Cột chỉ dẫn trên phố Elm chỉ đường đến trung tâm cộng đồng.

Many guideposts in our town do not provide clear directions anymore.

Nhiều cột chỉ dẫn trong thị trấn của chúng tôi không còn chỉ rõ nữa.

Is the guidepost on Main Street still pointing to the park?

Cột chỉ dẫn trên phố Main vẫn chỉ đến công viên chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guidepost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guidepost

Không có idiom phù hợp