Bản dịch của từ Milestone trong tiếng Việt

Milestone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milestone (Noun)

mˈɑɪlstˌoʊn
mˈɑɪlstˌoʊn
01

Một hòn đá được dựng bên cạnh một con đường để đánh dấu khoảng cách tính bằng dặm tới một địa điểm cụ thể.

A stone set up beside a road to mark the distance in miles to a particular place.

Ví dụ

The town celebrated reaching a new milestone in community service.

Thị trấn đã tổ chức lễ kỷ niệm đạt một mốc quan trọng mới trong dịch vụ cộng đồng.

The school achieved a milestone by hosting its 50th annual charity event.

Trường đã đạt một cột mốc quan trọng khi tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm thứ 50.

02

Một giai đoạn hoặc sự kiện quan trọng trong sự phát triển của một cái gì đó.

A significant stage or event in the development of something.

Ví dụ

Graduating from university is a milestone in one's life.

Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống của mỗi người.

The passing of the Civil Rights Act was a milestone for equality.

Việc thông qua Đạo luật Dân quyền là một cột mốc về bình đẳng.

Dạng danh từ của Milestone (Noun)

SingularPlural

Milestone

Milestones

Kết hợp từ của Milestone (Noun)

CollocationVí dụ

Grim milestone

Cột mốc đáng buồn

The rising unemployment rate marked a grim milestone for the society.

Tỉ lệ thất nghiệp tăng cao đã đánh dấu một cột mốc đáng buồn cho xã hội.

Key milestone

Cột mốc quan trọng

The establishment of community centers was a key milestone in social development.

Việc thành lập các trung tâm cộng đồng là một bước đột phá quan trọng trong phát triển xã hội.

Development milestone

Cột mốc phát triển

The implementation of a new social program was a development milestone.

Việc triển khai một chương trình xã hội mới là một cột mốc phát triển.

Critical milestone

Cột mốc quan trọng

Reaching a critical milestone in the social project was a huge achievement.

Đạt một mốc quan trọng trong dự án xã hội là một thành tựu lớn.

Historic milestone

Cột mốc lịch sử

The social project reaching a historic milestone impacts many lives.

Dự án xã hội đạt một cột mốc lịch sử ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Milestone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.