Bản dịch của từ Milestone trong tiếng Việt
Milestone

Milestone(Noun)
Một giai đoạn hoặc sự kiện quan trọng trong sự phát triển của một cái gì đó.
A significant stage or event in the development of something.

Dạng danh từ của Milestone (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Milestone | Milestones |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "milestone" trong tiếng Anh có nghĩa là một cột mốc quan trọng đánh dấu một giai đoạn trong quá trình phát triển hoặc tiến trình của một dự án. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "milestone" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, giáo dục và phát triển cá nhân để chỉ những thành tựu quan trọng hoặc các mục tiêu đã đạt được.
Từ "milestone" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "mīlitāris lapis", trong đó "mīlitāris" có nghĩa là "thuộc về quân đội" và "lapis" nghĩa là "đá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những viên đá đánh dấu khoảng cách trên các con đường quân sự của La Mã. Theo thời gian, "milestone" đã mở rộng nghĩa để chỉ những cột mốc quan trọng trong hành trình của con người, từ công việc đến cuộc sống, phản ánh sự tiến bộ và thành tựu trong mọi khía cạnh.
Từ "milestone" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất phổ biến trong các bài viết và bài nói khi mô tả những điểm mốc quan trọng trong quá trình phát triển cá nhân hoặc trong lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "milestone" được dùng phổ biến trong quản lý dự án, giáo dục và y tế để chỉ những thành tựu lớn hoặc các giai đoạn quan trọng. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc đánh giá tiến độ và thành công trong các lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
Từ "milestone" trong tiếng Anh có nghĩa là một cột mốc quan trọng đánh dấu một giai đoạn trong quá trình phát triển hoặc tiến trình của một dự án. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "milestone" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, giáo dục và phát triển cá nhân để chỉ những thành tựu quan trọng hoặc các mục tiêu đã đạt được.
Từ "milestone" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "mīlitāris lapis", trong đó "mīlitāris" có nghĩa là "thuộc về quân đội" và "lapis" nghĩa là "đá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những viên đá đánh dấu khoảng cách trên các con đường quân sự của La Mã. Theo thời gian, "milestone" đã mở rộng nghĩa để chỉ những cột mốc quan trọng trong hành trình của con người, từ công việc đến cuộc sống, phản ánh sự tiến bộ và thành tựu trong mọi khía cạnh.
Từ "milestone" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất phổ biến trong các bài viết và bài nói khi mô tả những điểm mốc quan trọng trong quá trình phát triển cá nhân hoặc trong lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "milestone" được dùng phổ biến trong quản lý dự án, giáo dục và y tế để chỉ những thành tựu lớn hoặc các giai đoạn quan trọng. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc đánh giá tiến độ và thành công trong các lĩnh vực khác nhau.
