Bản dịch của từ Milestone trong tiếng Việt
Milestone

Milestone (Noun)
The town celebrated reaching a new milestone in community service.
Thị trấn đã tổ chức lễ kỷ niệm đạt một mốc quan trọng mới trong dịch vụ cộng đồng.
The school achieved a milestone by hosting its 50th annual charity event.
Trường đã đạt một cột mốc quan trọng khi tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm thứ 50.
Một giai đoạn hoặc sự kiện quan trọng trong sự phát triển của một cái gì đó.
A significant stage or event in the development of something.
Graduating from university is a milestone in one's life.
Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống của mỗi người.
The passing of the Civil Rights Act was a milestone for equality.
Việc thông qua Đạo luật Dân quyền là một cột mốc về bình đẳng.
Dạng danh từ của Milestone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Milestone | Milestones |
Kết hợp từ của Milestone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grim milestone Cột mốc đáng buồn | The rising unemployment rate marked a grim milestone for the society. Tỉ lệ thất nghiệp tăng cao đã đánh dấu một cột mốc đáng buồn cho xã hội. |
Key milestone Cột mốc quan trọng | The establishment of community centers was a key milestone in social development. Việc thành lập các trung tâm cộng đồng là một bước đột phá quan trọng trong phát triển xã hội. |
Development milestone Cột mốc phát triển | The implementation of a new social program was a development milestone. Việc triển khai một chương trình xã hội mới là một cột mốc phát triển. |
Critical milestone Cột mốc quan trọng | Reaching a critical milestone in the social project was a huge achievement. Đạt một mốc quan trọng trong dự án xã hội là một thành tựu lớn. |
Historic milestone Cột mốc lịch sử | The social project reaching a historic milestone impacts many lives. Dự án xã hội đạt một cột mốc lịch sử ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống. |
Họ từ
Từ "milestone" trong tiếng Anh có nghĩa là một cột mốc quan trọng đánh dấu một giai đoạn trong quá trình phát triển hoặc tiến trình của một dự án. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "milestone" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, giáo dục và phát triển cá nhân để chỉ những thành tựu quan trọng hoặc các mục tiêu đã đạt được.
Từ "milestone" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "mīlitāris lapis", trong đó "mīlitāris" có nghĩa là "thuộc về quân đội" và "lapis" nghĩa là "đá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những viên đá đánh dấu khoảng cách trên các con đường quân sự của La Mã. Theo thời gian, "milestone" đã mở rộng nghĩa để chỉ những cột mốc quan trọng trong hành trình của con người, từ công việc đến cuộc sống, phản ánh sự tiến bộ và thành tựu trong mọi khía cạnh.
Từ "milestone" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất phổ biến trong các bài viết và bài nói khi mô tả những điểm mốc quan trọng trong quá trình phát triển cá nhân hoặc trong lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "milestone" được dùng phổ biến trong quản lý dự án, giáo dục và y tế để chỉ những thành tựu lớn hoặc các giai đoạn quan trọng. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc đánh giá tiến độ và thành công trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

