Bản dịch của từ Guiltless trong tiếng Việt
Guiltless
Guiltless (Adjective)
The guiltless child played happily in the park yesterday.
Đứa trẻ vô tội chơi vui vẻ trong công viên hôm qua.
She is not guiltless; she made poor choices in her life.
Cô ấy không vô tội; cô đã đưa ra những lựa chọn sai lầm trong cuộc sống.
Is anyone truly guiltless in society's complex moral landscape?
Có ai thực sự vô tội trong bối cảnh đạo đức phức tạp của xã hội không?
Không có kinh nghiệm hoặc thử nghiệm; không quen (với).
Without experience or trial unacquainted with.
Many children are guiltless in their understanding of social issues.
Nhiều trẻ em không có kinh nghiệm về các vấn đề xã hội.
Adults are often not guiltless about their past social behaviors.
Người lớn thường không vô tội về hành vi xã hội trong quá khứ.
Are teenagers guiltless regarding the impact of social media?
Liệu thanh thiếu niên có vô tội về tác động của mạng xã hội không?
(vui nhộn) không vướng bận; miễn phí từ.
Humorous not encumbered with free from.
The guiltless child laughed at the funny clown's antics yesterday.
Đứa trẻ vô tội đã cười với những trò hề hài hước của chú hề hôm qua.
She felt guiltless after sharing her silly joke with friends.
Cô ấy cảm thấy vô tội sau khi chia sẻ câu chuyện hài hước với bạn bè.
Isn't it guiltless to enjoy humor during serious discussions?
Có phải thật vô tội khi thích hài hước trong những cuộc thảo luận nghiêm túc không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Guiltless cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "guiltless" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không cảm thấy tội lỗi" hoặc "vô tội". Từ này dùng để chỉ một tình trạng hoặc một người không có cảm giác tội lỗi liên quan đến hành động của họ. Trong tiếng Anh, "guiltless" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, "guiltless" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "guiltless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "guilt" (cảm giác tội lỗi) và hậu tố "-less" (không có). Tiền tố "guilt" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "gylt," có nghĩa là trách nhiệm về hành động sai trái, trong khi "-less" xuất phát từ tiếng Tây Germanic, chỉ sự thiếu vắng. Cần nhấn mạnh rằng "guiltless" diễn tả trạng thái không có tội lỗi, thể hiện sự trong sạch và tự do khỏi trách nhiệm đạo đức, mang nghĩa tích cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "guiltless" không phải là thuật ngữ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu tập trung trong các văn bản văn học và triết học, nơi nó được sử dụng để mô tả trạng thái không có tội lỗi hoặc sự vô tội. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong thảo luận về đạo đức, pháp lý hoặc khi đề cập đến cảm xúc cá nhân trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp