Bản dịch của từ Gunflint trong tiếng Việt
Gunflint
Gunflint (Noun)
The gunflint was crucial for early American settlers' survival in 1620.
Mảnh đá lửa rất quan trọng cho sự sống sót của người định cư năm 1620.
Modern guns do not use gunflint for ignition anymore.
Súng hiện đại không còn sử dụng mảnh đá lửa để đánh lửa nữa.
Did the museum display a gunflint from the Revolutionary War?
Bảo tàng có trưng bày mảnh đá lửa từ cuộc chiến tranh cách mạng không?
Gunflint là một thuật ngữ chỉ loại đá nhọn được sử dụng trong các vũ khí có cơ chế bắn hỏa: như súng trường và súng lục trong quá khứ. Chúng thường được chế tác từ đá lửa, giúp tạo ra tia lửa cần thiết để đốt cháy thuốc nổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ. Gunflint mang âm sắc mạnh mẽ, thể hiện sự liên kết với các cuộc chiến tranh và lịch sử quân sự.
Từ "gunflint" có nguồn gốc từ hai phần: "gun" từ tiếng Anh cổ "gunne", có nghĩa là "súng", và "flint", từ tiếng Đức cổ "flinta", chỉ đá lửa. Đá lửa được sử dụng để tạo ra ngọn lửa trong súng hỏa mai, là một công cụ quan trọng trong chiến tranh và săn bắn của các thế kỷ 17 và 18. Sự kết hợp này phản ánh sự tiến hóa trong công nghệ vũ khí và cách thức chiến đấu của con người, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc chỉ các loại súng hoặc phương pháp chiến tranh sử dụng đá lửa.
Từ "gunflint" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kỹ thuật liên quan đến chế tạo vũ khí cổ điển, đặc biệt là súng ngắn. Từ này cũng có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu văn hóa hoặc khảo cổ học, liên quan đến sự phát triển của công nghệ vũ khí. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "gunflint" có thể xuất hiện trong tác phẩm văn học, tài liệu mô tả thời kỳ chiến tranh hoặc vũ khí cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp