Bản dịch của từ Gunflint trong tiếng Việt

Gunflint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunflint (Noun)

01

Một mảnh đá lửa nhỏ dùng để đốt thuốc súng trong súng bắn đá lửa.

A small piece of flint that is used to ignite the gunpowder in a flintlock gun.

Ví dụ

The gunflint was crucial for early American settlers' survival in 1620.

Mảnh đá lửa rất quan trọng cho sự sống sót của người định cư năm 1620.

Modern guns do not use gunflint for ignition anymore.

Súng hiện đại không còn sử dụng mảnh đá lửa để đánh lửa nữa.

Did the museum display a gunflint from the Revolutionary War?

Bảo tàng có trưng bày mảnh đá lửa từ cuộc chiến tranh cách mạng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gunflint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunflint

Không có idiom phù hợp