Bản dịch của từ Gungy trong tiếng Việt
Gungy

Gungy (Adjective)
The gungy mud at the construction site made walking difficult.
Bùn dính ở công trường khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
The gungy substance on the playground equipment needed cleaning.
Chất dính trên thiết bị sân chơi cần được làm sạch.
The gungy texture of the spilled drink was unpleasant to touch.
Kết cấu dính của đồ uống bị đổ rất khó chịu khi chạm vào.
Gungy là một từ tiếng Anh miêu tả trạng thái hoặc chất lượng của một thứ gì đó dơ bẩn, nhầy nhụa hoặc không sạch sẽ. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vật thể có bề mặt dính hoặc nhớt, thường là do bụi bẩn hoặc chất lỏng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, mức độ thông dụng của nó có thể khác nhau ở từng vùng. Gungy chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.
Từ "gungy" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "gungy" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "dơ bẩn" hoặc "bắt đầu bị phân hủy". Nguyên gốc đã được kết hợp với từ "gunge", diễn tả chất bẩn lỏng hoặc dính. Sự phát triển của nghĩa này cho thấy mối liên hệ rõ ràng với các khái niệm về sự ô uế và vô tổ chức. Ngày nay, "gungy" thường được sử dụng để chỉ những thứ bẩn thỉu, hỗn độn trong môi trường sinh hoạt hàng ngày.
Từ "gungy" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "gungy" thường được sử dụng để chỉ những thứ bẩn thỉu hoặc dơ bẩn, thường liên quan đến các tình huống như giới thiệu đồ vật không sạch sẽ hoặc môi trường bẩn. Sự sử dụng từ này chủ yếu mang tính mô tả và không thường xuyên xuất hiện trong tài liệu học thuật chính thống.