Bản dịch của từ Gungy trong tiếng Việt

Gungy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gungy (Adjective)

ɡˈʌndʒi
ɡˈʌndʒi
01

Có kết cấu hoặc cảm giác dính; dính hoặc dính.

Having the texture or feel of gunge; gooey or gunky.

Ví dụ

The gungy mud at the construction site made walking difficult.

Bùn dính ở công trường khiến việc đi lại trở nên khó khăn.

The gungy substance on the playground equipment needed cleaning.

Chất dính trên thiết bị sân chơi cần được làm sạch.

The gungy texture of the spilled drink was unpleasant to touch.

Kết cấu dính của đồ uống bị đổ rất khó chịu khi chạm vào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gungy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gungy

Không có idiom phù hợp