Bản dịch của từ Gunky trong tiếng Việt

Gunky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunky (Adjective)

ɡˈʌŋki
ɡˈʌŋki
01

Bẩn thỉu, bẩn thỉu hoặc nhờn theo một cách xui xẻo.

Dirty grimy or greasy in a yucky kind of way.

Ví dụ

The gunky park bench needs cleaning after last weekend's festival.

Ghế công viên bẩn thỉu cần được dọn dẹp sau lễ hội cuối tuần.

The gunky streets are not safe for our community events.

Những con phố bẩn thỉu không an toàn cho các sự kiện cộng đồng.

Is the gunky playground suitable for children's activities?

Sân chơi bẩn thỉu có phù hợp cho các hoạt động của trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gunky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunky

Không có idiom phù hợp