Bản dịch của từ Gunky trong tiếng Việt
Gunky

Gunky (Adjective)
The gunky park bench needs cleaning after last weekend's festival.
Ghế công viên bẩn thỉu cần được dọn dẹp sau lễ hội cuối tuần.
The gunky streets are not safe for our community events.
Những con phố bẩn thỉu không an toàn cho các sự kiện cộng đồng.
Is the gunky playground suitable for children's activities?
Sân chơi bẩn thỉu có phù hợp cho các hoạt động của trẻ em không?
Từ "gunky" được sử dụng để miêu tả một chất bẩn, nhớt hoặc dính, thường mang tính tiêu cực liên quan đến sự khó chịu hoặc khó xử lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn, dùng để chỉ các tình huống liên quan đến sự bừa bộn hoặc dơ bẩn. Trái lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và có thể thay thế bằng các từ như "gritty" hoặc "sludgy" để chỉ chất bẩn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "gunky" có nguồn gốc từ các dạng ngữ nghĩa cổ xưa của tiếng Anh, chủ yếu xuất phát từ từ "gunk", một từ lóng mô tả chất bẩn hay chất dính khó chịu. Từ "gunk" lại có thể liên quan đến gốc từ cùng nghĩa trong tiếng Hà Lan, "guien", có nghĩa là chất dơ bẩn hoặc vết bẩn. Sự diễn biến ngữ nghĩa cho thấy từ "gunky" hiện nay được sử dụng để chỉ những thứ bẩn thỉu, dính, hoặc có cảm giác không dễ chịu, phản ánh trực tiếp tính chất vật lý và cảm nhận về sự không sạch sẽ.
Từ "gunky" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, khi mô tả tình trạng bẩn thỉu hoặc dơ bẩn của bề mặt hoặc vật thể nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "gunky" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ hoặc sản xuất để chỉ các chất bẩn, bùn thải hoặc cặn bã. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến sự tiêu cực về trạng thái vệ sinh hoặc sự không hiệu quả trong hệ thống hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp